intentionally
cố ý
- he was being annoying on purpose
anh ấy đang cố tình làm phiền
- Sally deliberately knocked over the vase on purpose to make a dramatic exit from the room.
Sally cố tình làm đổ chiếc bình để có thể thoát khỏi phòng một cách ngoạn mục.
- The coach encouraged the players to make mistakes on purpose during their practice session to help them learn from their mistakes.
Huấn luyện viên khuyến khích các cầu thủ cố tình phạm lỗi trong buổi tập để giúp họ học hỏi từ những lỗi sai của mình.
- The sculptor chipped away at the marble on purpose, carving out the intricate details in his masterpiece.
Nhà điêu khắc cố tình đục đá cẩm thạch, chạm khắc những chi tiết phức tạp trong kiệt tác của mình.
- The actor flubbed his lines on purpose during the dress rehearsal to overcome his nervousness.
Nam diễn viên cố tình nói sai lời thoại trong buổi tổng duyệt để vượt qua sự lo lắng.
Từ, cụm từ liên quan