Định nghĩa của từ intent

intentnoun

ý định

/ɪnˈtent//ɪnˈtent/

Từ "intent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intendere", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "hướng dẫn". Nghĩa gốc này phản ánh ý tưởng tập trung tâm trí hoặc năng lượng của bạn vào một điều gì đó. Theo thời gian, nghĩa đã chuyển sang nhấn mạnh trạng thái tinh thần có mục đích hoặc quyết tâm. Từ "intend" xuất hiện đầu tiên, và "intent" phát triển thành dạng danh từ, biểu thị "trạng thái có ý định". Vì vậy, nguồn gốc của "intent" bắt nguồn từ khái niệm hướng tâm trí của bạn đến một mục tiêu cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningý định, mục đích

examplean intent gaze: cái nhìn chăm chú

exampleto be intent on one's job: chăm chú làm công việc của mình

meaningnghĩa

examplean intent person: một người sôi nổi

meaninghầu như, thực tế là

examplehis news statement was to all intents and purposes not different from the old one: lời tuyên bố mới của hắn ta hầu như không khác gì lời tuyên bố trước

type tính từ (: on)

meaningkiên quyết; đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú

examplean intent gaze: cái nhìn chăm chú

exampleto be intent on one's job: chăm chú làm công việc của mình

meaningsôi nôi, hăm hở, đầy nhiệt tình

examplean intent person: một người sôi nổi

namespace
Ví dụ:
  • The intent of this email is to inform you about our new product launch.

    Mục đích của email này là thông báo cho bạn về việc ra mắt sản phẩm mới của chúng tôi.

  • The architectural intent behind the design was to create a modern and sustainable building.

    Mục đích kiến ​​trúc của thiết kế này là tạo ra một tòa nhà hiện đại và bền vững.

  • The author's primary intent in writing this book was to educate and inspire future generations.

    Mục đích chính của tác giả khi viết cuốn sách này là để giáo dục và truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai.

  • The sales team's intent is to provide excellent customer service and exceed expectations.

    Mục đích của đội ngũ bán hàng là cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời và vượt quá mong đợi.

  • The mayor's intent in proposing this city initiative is to promote economic growth and create jobs.

    Mục đích của thị trưởng khi đề xuất sáng kiến ​​này của thành phố là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra việc làm.

  • The lawyer's intent in presenting this case is to prove the client's innocence.

    Mục đích của luật sư khi trình bày vụ án này là chứng minh sự vô tội của thân chủ.

  • The goal of this program is to provide intentional coaching and support for its participants.

    Mục tiêu của chương trình này là cung cấp sự hỗ trợ và huấn luyện có chủ đích cho những người tham gia.

  • The speaker's intent during their presentation was to share their expertise and insight.

    Mục đích của diễn giả trong bài thuyết trình là chia sẻ kiến ​​thức chuyên môn và hiểu biết của mình.

  • The coach's intent is to help the athlete develop a strategic and successful game plan.

    Mục đích của huấn luyện viên là giúp vận động viên phát triển một kế hoạch thi đấu mang tính chiến lược và thành công.

  • The author's intent in using specific literary devices was to evoke emotion and create a memorable impact.

    Mục đích của tác giả khi sử dụng các biện pháp nghệ thuật cụ thể là để gợi lên cảm xúc và tạo ra ấn tượng đáng nhớ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

to all intents and purposes
in the effects that something has, if not in reality; almost completely
  • By 1981 the docks had, to all intents and purposes, closed.
  • The two items are, for all intents and purposes, identical.