phó từ
cố ý, cố tình
cố ý
/ɪnˈtenʃənəli//ɪnˈtenʃənəli/"Intentionally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intendere", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "nhắm tới". Khái niệm nhắm tới hoặc định hướng nỗ lực của một người đã phát triển thành ý tưởng có mục đích hoặc kế hoạch. Từ "intend" đã du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, và "intentionally" theo sau ngay sau đó, củng cố khái niệm hành động với mục đích hoặc mục tiêu cụ thể trong đầu.
phó từ
cố ý, cố tình
John cố tình làm mất chìa khóa để không nhớ đến sinh nhật của vợ mình.
Cô cố tình mặc chiếc váy yêu thích của mình để gây ấn tượng tốt tại bữa tiệc.
Nghi phạm cố tình tiêu hủy bằng chứng để tránh bị bắt.
Anh ấy cố tình để điện thoại ở nhà vì không muốn bị làm phiền trong bữa tối.
Cô cố tình chọn một góc yên tĩnh của quán cà phê để trò chuyện riêng tư.
Anh cố tình nói nhỏ để tránh đánh thức đứa con đang ngủ của mình.
Họ cố tình để đèn sáng để bọn trộm nghĩ rằng có người ở nhà.
Cô cố tình hy sinh nhu cầu của bản thân để giúp đứa con bị bệnh.
Họ cố tình bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo để chấp nhận những rủi ro không cần thiết.
Anh ta cố tình nói dối để bảo vệ cảm xúc của người khác.