danh từ
nghị quyết
to adop a resolution: thông qua một nghị quyết
sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm
to show a great resolution: biểu thị một quyết tâm lớn
quyết định, ý định kiên quyết
to carry out a resolution: thực hiện một quyết định
good resolutions: ý định gắng sửa những thói xấu
what have become of your good resolutions?: những ý định gắng sửa thói xấu của anh đã đi đến đâu rồi?
Default
[sự, phép] giải
frequency r. phép giải tần số