Định nghĩa của từ deckchair

deckchairnoun

Boong

/ˈdektʃeə(r)//ˈdektʃer/

Từ "deckchair" là sự kết hợp của hai từ: "deck" và "chair". Phần "deck" xuất phát từ bệ nâng được tìm thấy trên tàu, ban đầu được sử dụng để điều hướng và chiến đấu. "Chair" là một từ tiếng Anh cổ để chỉ một chiếc ghế có lưng và chân. Thuật ngữ "deckchair" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi những chiếc ghế được giới thiệu cho hành khách trên boong tàu. Những chiếc ghế xếp đầu tiên này thường đơn giản, dễ mang theo và được làm bằng vải bạt căng trên một khung gỗ.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the weather turned sunny, my grandparents took out their deckchairs from the storage shed and placed them in the backyard.

    Ngay khi thời tiết chuyển sang nắng, ông bà tôi lấy ghế xếp từ nhà kho ra và đặt ở sân sau.

  • The beach was filled with brightly colored deckchairs, each one inviting sunbathers to lounge and enjoy the ocean view.

    Bãi biển tràn ngập những chiếc ghế dài nhiều màu sắc, mỗi chiếc đều mời gọi du khách nằm tắm nắng và ngắm cảnh đại dương.

  • I remember spending afternoons with my friends in our deckchairs, chatting and sipping on lemonade during summer break.

    Tôi nhớ những buổi chiều cùng bạn bè ngồi trên ghế dài, trò chuyện và nhâm nhi nước chanh trong kỳ nghỉ hè.

  • The newly renovated hotel had installed sleek, striped deckchairs around the pool, creating a chic and relaxing atmosphere for guests.

    Khách sạn mới được cải tạo đã lắp đặt những chiếc ghế xếp sọc bóng bẩy xung quanh hồ bơi, tạo nên bầu không khí sang trọng và thư giãn cho du khách.

  • Instead of going to a crowded beach, me and my partner set up our own mini beach complete with two cozy deckchairs and a nice cooler filled with drinks.

    Thay vì đến một bãi biển đông đúc, tôi và bạn đời đã dựng một bãi biển nhỏ riêng với hai chiếc ghế dài ấm cúng và một chiếc thùng đựng đồ uống.

  • The park's deckchairs were arranged in neat rows, their striped fabrics turning the green lawn into a vibrant patchwork.

    Những chiếc ghế xếp trong công viên được xếp thành hàng ngay ngắn, lớp vải kẻ sọc biến bãi cỏ xanh thành một mảng ghép sống động.

  • The elderly man shuffled slowly around the hospital ward, wheeling a trolley filled with blue and white deckchairs for the patients to enjoy.

    Người đàn ông lớn tuổi chậm rãi di chuyển quanh khu bệnh viện, đẩy chiếc xe đẩy chất đầy ghế xếp màu xanh và trắng để bệnh nhân ngồi.

  • During outdoor events, volunteers would set up tables and chairs, including a collection of charming deckchairs that added that extra touch of vintage elegance.

    Trong các sự kiện ngoài trời, các tình nguyện viên sẽ kê bàn ​​ghế, bao gồm cả bộ sưu tập ghế xếp quyến rũ, mang đến nét thanh lịch cổ điển.

  • The white deckchairs on the cruise ship's sundeck beckoned passengers to lay down and watch the waves roll past.

    Những chiếc ghế dài màu trắng trên boong tàu du lịch mời gọi hành khách nằm xuống và ngắm nhìn những con sóng vỗ bờ.

  • The amusement park was filled with sprightly deckchairs, the perfect place to rest between thrilling rides and games.

    Công viên giải trí có rất nhiều ghế nằm thoải mái, là nơi lý tưởng để nghỉ ngơi giữa các trò chơi và trò chơi cảm giác mạnh.