Định nghĩa của từ mat

matnoun

chiếu

/mæt//mæt/

Từ "mat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ điển tiếng Anh Oxford cho rằng danh từ "mat" có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*motiz", có nghĩa là "covering" hoặc "cloth". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng xuất hiện trong từ tiếng Đức hiện đại "Matte", có nghĩa là "cloth" hoặc "material". Trong tiếng Anh cổ, từ "mat" dùng để chỉ một mảnh vải hoặc vật che phủ, thường được dùng cho đồ nội thất hoặc bề mặt. Theo thời gian, nghĩa của từ "mat" đã mở rộng để bao gồm các khái niệm khác, chẳng hạn như thảm đấu vật, thảm chùi chân hoặc thảm trong hộp (như thảm trải sàn hoặc thảm chùi chân). Ngày nay, từ "mat" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thể thao, thiết kế nội thất và các vật dụng hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchiếu

meaningthảm chùi chân

meaning(thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)

type ngoại động từ

meaningtrải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên

meaningbện tết (thừng, tóc...)

namespace

a small piece of thick carpet or strong material that is used to cover part of a floor

một mảnh nhỏ của tấm thảm dày hoặc vật liệu chắc chắn được sử dụng để che một phần sàn nhà

Ví dụ:
  • Wipe your feet on the mat before you come in, please.

    Xin vui lòng lau chân trên thảm trước khi vào.

  • The man unrolled his prayer mat.

    Người đàn ông trải tấm thảm cầu nguyện của mình ra.

a piece of thick material such as rubber or plastic used especially in some sports for people to lie on or fall onto

một miếng vật liệu dày như cao su hoặc nhựa được sử dụng đặc biệt trong một số môn thể thao để mọi người nằm hoặc ngã lên

Ví dụ:
  • a judo/an exercise mat

    một judo/một tấm thảm tập thể dục

a small piece of plastic, wood or cloth used on a table for decoration or to protect the surface from heat or damage

một miếng nhựa, gỗ hoặc vải nhỏ được sử dụng trên bàn để trang trí hoặc để bảo vệ bề mặt khỏi nhiệt hoặc hư hỏng

Từ, cụm từ liên quan

a thick mass of something that is stuck together

một khối dày của một cái gì đó được dính vào nhau

Ví dụ:
  • a mat of hair

    một tấm thảm tóc

  • the dense mat of roots at the bottom of the tree

    lớp rễ dày đặc ở dưới gốc cây

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

go to the mat (with somebody) (for somebody/something)
(North American English, informal)to support or defend somebody/something in an argument with somebody
take somebody/something to the mat
(US English, informal)to get involved in an argument with somebody/something