Định nghĩa của từ umbrella

umbrellanoun

ô, dù

/ʌmˈbrɛlə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "umbrella" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "umbra", có nghĩa là "shade" hoặc "bóng tối". Thuật ngữ tiếng Latin này được dùng để mô tả tán cây hoặc nơi trú ẩn khỏi ánh nắng mặt trời. Từ "umbrella" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và nó ám chỉ tán cây di động bằng vải hoặc da, có tác dụng che nắng hoặc bảo vệ khỏi mưa. Theo thời gian, thiết kế của ô đã phát triển để bao gồm các tấm vải và tay cầm xoay, cho phép người dùng điều chỉnh góc và hướng của bóng râm hoặc khả năng bảo vệ. Ngày nay, từ "umbrella" được dùng để mô tả không chỉ vật thể vật lý mà còn là khái niệm rộng hơn về khả năng bảo vệ hoặc che phủ, thường được sử dụng trong các thành ngữ như "under the umbrella of" hoặc "to come under the umbrella of."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningô, dù; lọng

exampleto put up one's umbrella: gương dù lên

meaning(nghĩa bóng) cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ

meaningmàn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu)

namespace

an object with a round folding frame of long, straight pieces of metal covered with material, that you use to protect yourself from the rain or from hot sun

một vật có khung gấp tròn bằng các miếng kim loại dài, thẳng được phủ bằng vật liệu mà bạn dùng để bảo vệ mình khỏi mưa hoặc nắng nóng

Ví dụ:
  • to carry/hold an umbrella

    mang/cầm ô

  • colourful beach umbrellas

    ô dù bãi biển đầy màu sắc

  • I put up my umbrella.

    Tôi giương ô lên.

  • a rolled/furled umbrella

    một chiếc ô cuộn/cuộn lại

  • Spectators huddled under umbrellas as the rain poured down.

    Khán giả co ro dưới những chiếc ô khi mưa trút xuống.

  • an umbrella stand (= for putting umbrellas in when they are not being used)

    một giá đỡ ô (= để đặt ô vào khi chúng không được sử dụng)

Từ, cụm từ liên quan

a thing that contains or includes many different parts or elements

một thứ có chứa hoặc bao gồm nhiều bộ phận hoặc yếu tố khác nhau

Ví dụ:
  • Many previously separate groups are now operating under the umbrella of a single authority.

    Nhiều nhóm riêng biệt trước đây hiện đang hoạt động dưới sự bảo trợ của một cơ quan duy nhất.

  • an umbrella organization/group/fund

    một tổ chức/nhóm/quỹ bảo trợ

  • ‘Contact sports’ is an umbrella term for a variety of different sports.

    'Các môn thể thao liên lạc' là một thuật ngữ chung cho nhiều môn thể thao khác nhau.

Ví dụ bổ sung:
  • Two separate political parties emerged from the umbrella organization.

    Hai đảng chính trị riêng biệt nổi lên từ tổ chức bảo trợ.

  • The two sectors combined under the umbrella of the Scottish Council.

    Hai khu vực kết hợp dưới sự bảo trợ của Hội đồng Scotland.

  • an umbrella group including members of opposition parties

    một nhóm bảo trợ bao gồm các thành viên của các đảng đối lập

  • the broad umbrella of alternative medicine

    phạm vi rộng lớn của y học thay thế

a country or system that protects people

một quốc gia hoặc hệ thống bảo vệ người dân

Ví dụ:
  • the American nuclear umbrella over Europe

    chiếc ô hạt nhân của Mỹ bao trùm châu Âu

Từ, cụm từ liên quan

All matches