Định nghĩa của từ recline

reclineverb

ngả

/rɪˈklaɪn//rɪˈklaɪn/

Nguồn gốc của từ "recline" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "reclinen," xuất hiện vào thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "recliner," có nghĩa là "ngả người ra sau". Bản thân từ tiếng Pháp cổ có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "reclinare", cũng có nghĩa là "ngả người ra sau". Thuật ngữ tiếng Latin này được hình thành từ tiền tố "re-", có nghĩa là "lưng" và động từ "clinare", có nghĩa là "uốn cong hoặc nghiêng". Trong lần sử dụng ban đầu của nó trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, "reclinen" được dùng để mô tả hành động cúi người hoặc ngả người ra sau, thường là để nằm xuống hoặc nghỉ ngơi. Theo thời gian, từ này bắt đầu ám chỉ cụ thể hơn đến hành động nghỉ ngơi hoặc ngủ ở tư thế ngả lưng, như chúng ta vẫn dùng ngày nay. Nhìn chung, từ "recline" kể một câu chuyện về sự tiến hóa của ngôn ngữ, phản ánh lịch sử và sự phát triển của cả tiếng Anh và tiếng Pháp khi chúng được nói và viết cách đây nhiều thế kỷ. Nguồn gốc của nó chứng minh sự kết nối giữa các ngôn ngữ này theo thời gian và cách chúng tiếp tục ảnh hưởng lẫn nhau cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...)

type nội động từ

meaningnằm (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi dựa

meaning(: upon) (nghĩa bóng) dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào

namespace

to sit or lie in a relaxed way, with your body leaning backwards

ngồi hoặc nằm một cách thoải mái, với cơ thể nghiêng về phía sau

Ví dụ:
  • She was reclining on a sofa.

    Cô đang ngả lưng trên ghế sofa.

  • a reclining figure (= for example in a painting)

    một nhân vật nằm nghiêng (= ví dụ trong một bức tranh)

  • After a long day at work, Emma quickly changed into her pajamas and reclined on her couch with her favorite book.

    Sau một ngày dài làm việc, Emma nhanh chóng thay bộ đồ ngủ và ngả lưng trên ghế sofa với cuốn sách yêu thích.

  • The airline passenger leaned back in her seat and reclined the chair, enjoying the view of the clouds passing by.

    Hành khách trên máy bay ngả lưng ra sau ghế, tận hưởng khung cảnh những đám mây trôi qua.

  • The doctor instructed his patient to recline on the examination table to facilitate a better diagnosis.

    Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân nằm ngả trên bàn khám để chẩn đoán tốt hơn.

when a seat reclines or when you recline a seat, the back of it moves into a comfortable, sloping position

khi ngả ghế hoặc khi bạn ngả ghế, lưng ghế sẽ chuyển sang vị trí nghiêng, thoải mái

Ví dụ:
  • a reclining chair

    một chiếc ghế ngả lưng