Định nghĩa của từ picnic

picnicnoun

đi chơi picnic

/ˈpɪknɪk//ˈpɪknɪk/

Từ "picnic" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ Pháp vào thế kỷ 16 từ cụm từ tiếng Latin "picknique", bắt nguồn từ động từ "pick", có nghĩa là "mổ" hoặc "gặm". Thuật ngữ này ám chỉ một cuộc tụ họp xã hội, nơi khách sẽ mổ hoặc gặm những món ăn nhỏ, tinh tế trong khi ngồi trong một khung cảnh ngoài trời dễ chịu. Phong tục dùng bữa nhàn nhã bên ngoài có từ thời Hy Lạp và La Mã cổ đại, nhưng người Pháp đã nâng nó lên thành một hình thức nghệ thuật. Khái niệm "pic-nic" lan sang Anh và các nước châu Âu khác, nơi nó trở thành một hoạt động phổ biến trong giới thượng lưu. Từ điển tiếng Anh Oxford lần đầu tiên ghi lại từ "picnic" vào năm 1759 và kể từ đó, nó đã trở thành một truyền thống được yêu thích trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc đi chơi và ăn ngoài trời

meaning(thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi

exampleit is no picnic: không phải là chuyện ngon xơi

type nội động từ

meaningđi chơi và ăn ngoài trời

namespace

an occasion when people pack a meal and take it to eat outdoors, especially in the countryside

một dịp khi mọi người đóng gói một bữa ăn và mang nó ra ngoài ăn, đặc biệt là ở vùng nông thôn

Ví dụ:
  • It's a nice day. Let's go for a picnic.

    Hôm nay trời đẹp quá. Chúng ta đi dã ngoại nhé.

  • We had a picnic beside the river.

    Chúng tôi đã tổ chức một buổi dã ngoại bên bờ sông.

  • Sarah suggested having a picnic in the park this weekend instead of going to a restaurant.

    Sarah gợi ý đi dã ngoại ở công viên vào cuối tuần này thay vì đi nhà hàng.

  • Emily packed a basket with sandwiches, fruit, and lemonade for the family's picnic at the beach.

    Emily đã chuẩn bị một giỏ bánh sandwich, trái cây và nước chanh cho chuyến dã ngoại của gia đình trên bãi biển.

  • The friends enjoyed a picturesque picnic by the lake, surrounded by wildflowers and chirping birds.

    Những người bạn đã tận hưởng một buổi dã ngoại đẹp như tranh vẽ bên bờ hồ, xung quanh là hoa dại và tiếng chim hót líu lo.

the meal, usually consisting of sandwiches, salad and fruit, etc. that you take with you when you go on a picnic

bữa ăn, thường bao gồm bánh sandwich, salad và trái cây, v.v. mà bạn mang theo khi đi dã ngoại

Ví dụ:
  • Let's eat our picnic by the lake.

    Chúng ta hãy cùng ăn trưa ngoài trời bên bờ hồ nhé.

  • a picnic lunch

    một bữa ăn trưa dã ngoại

  • a picnic basket

    một giỏ đựng đồ ăn dã ngoại

  • We took a picnic and spent the day watching the races.

    Chúng tôi đi dã ngoại và dành cả ngày để xem đua ngựa.

  • Will you help me make a picnic?

    Bạn có thể giúp tôi chuẩn bị một buổi dã ngoại được không?