danh từ
sỏi cát (ở bãi biển)
bãi biển
ngoại động từ
cho (tàu thuyền) lên cạn
bãi biển
/biːtʃ/Từ "beach" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bæc", dùng để chỉ bờ biển hoặc dải đất giáp biển hoặc hồ. Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*bakiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Bach", có nghĩa là một dòng suối hoặc khe nhỏ. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ "beach" đã phát triển trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên) để chỉ cụ thể vùng đất dọc theo bờ biển, đặc biệt là bờ cát. Từ tiếng Anh hiện đại "beach" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, không chỉ bao gồm bờ biển đầy cát mà còn bao gồm cả bờ đá, bãi biển sỏi và thậm chí cả bãi biển nhân tạo. Mặc dù đã phát triển, từ "beach" vẫn là một thuật ngữ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, gợi lên hình ảnh mặt trời, cát và biển.
danh từ
sỏi cát (ở bãi biển)
bãi biển
ngoại động từ
cho (tàu thuyền) lên cạn
Gia đình dành kỳ nghỉ của mình để thư giãn trên những bãi biển cát trắng của Bali.
Cặp đôi cùng nhau đi dạo lãng mạn dọc bãi biển yên tĩnh lúc hoàng hôn.
Những con sóng đập vào bờ, lan tỏa không khí với mùi mặn mòi của bãi biển đông đúc.
Bãi biển chật kín người tắm nắng trên ghế nằm.
Những đứa trẻ vui vẻ chơi đùa trên cát, xây lâu đài cát và chôn chân cha mẹ mình.
Các nhiếp ảnh gia trẻ đổ xô đến bãi biển khi thủy triều xuống để chụp những vỏ sò tuyệt đẹp còn sót lại.
Trận bóng chuyền trên bãi biển chỉ dừng lại khi thủy triều dâng lên, nhanh chóng cuốn trôi sân bóng.
Gió biển mát lành tạo nên một ngày hoàn hảo trên bãi biển, với những con sóng nhẹ nhàng để bơi và những người lướt sóng có thể tận hưởng chuyến đi hoàn hảo.
Bãi biển vắng tanh ngoại trừ một đàn chó hoang lang thang khắp nơi để tìm kiếm thức ăn thừa.
Chỉ có thể đến bãi biển bằng thuyền, nhưng quang cảnh ngoạn mục và làn nước trong vắt khiến công sức bỏ ra là xứng đáng.