Định nghĩa của từ lounge

loungenoun

phòng chờ

/laʊndʒ//laʊndʒ/

Từ "lounge" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và ban đầu dùng để chỉ một không gian trống trong toa tàu hoặc phòng chờ. Tại những khu vực này, hành khách có thể thư giãn và "loiter" hoặc chờ đợi một cách thoải mái thay vì phải đứng. Thuật ngữ "lounge" sớm bắt đầu được áp dụng rộng rãi hơn cho bất kỳ không gian nào được sử dụng để thư giãn và giải trí, đặc biệt là trong các khách sạn, nơi nó được liên kết với khu vực chỗ ngồi thoải mái, nơi khách có thể thưởng thức đồ uống, đồ ăn nhẹ và giao lưu. Sự phổ biến của phòng chờ trong khách sạn tăng lên vào đầu thế kỷ 20 khi du khách bắt đầu mong đợi nhiều tiện nghi và dịch vụ hơn trong thời gian lưu trú của họ. Nhiều khách sạn bắt đầu đầu tư vào không gian phòng chờ tinh tế, thường có chỗ ngồi sang trọng, đồ trang trí công phu và nhiều tiện nghi khác nhau, bao gồm quầy bar cocktail, nhà hàng và nhạc sống. Ngày nay, từ "lounge" vẫn được sử dụng rộng rãi để chỉ một không gian được thiết kế để thư giãn và giao lưu, và có thể được tìm thấy trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khách sạn, sân bay và tòa nhà dân cư. Khái niệm về phòng chờ như một không gian để thư giãn và tận hưởng đã phát triển theo thời gian, nhưng nguồn gốc của nó là khu vực chờ tàu hỏa như một nơi để hành khách chờ đợi một cách thoải mái và phong cách vẫn là một phần trong lịch sử và di sản của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích

meaningghế dài, đi văng, ghế tựa

meaningbuồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn)

type nội động từ

meaningđi thơ thẩn, đi dạo, lang thang không mục đích ((cũng) to lounge about)

meaningngồi uể oải; nằm ườn

namespace

a room for waiting in at an airport, etc.

một phòng chờ ở sân bay, v.v.

Ví dụ:
  • the departure lounge

    phòng chờ khởi hành

  • the VIP/business lounge

    phòng chờ VIP/kinh doanh

a public room in a hotel, club, etc. for waiting or relaxing in

phòng công cộng trong khách sạn, câu lạc bộ, v.v. để chờ đợi hoặc thư giãn

Ví dụ:
  • the television lounge

    phòng xem tivi

a room in a private house for sitting and relaxing in

một căn phòng trong một ngôi nhà riêng để ngồi và thư giãn

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan