Định nghĩa của từ cultivator

cultivatornoun

người trồng trọt

/ˈkʌltɪveɪtə(r)//ˈkʌltɪveɪtər/

Từ "cultivator" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "cultivare" có nghĩa là "cày" hoặc "trồng trọt", và nó bắt nguồn từ "cultus", có nghĩa là "cultivation" hoặc "văn hóa". Từ tiếng Latin "cultivare" cũng liên quan đến "colere", có nghĩa là "ở" hoặc "cư trú". Trong tiếng Anh, từ "cultivator" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả một người cày hoặc canh tác đất đai. Theo thời gian, thuật ngữ này bắt đầu đề cập cụ thể đến một loại máy dùng để cày hoặc xới đất. Ngày nay, từ "cultivator" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nông nghiệp, làm vườn và thậm chí cả khoa học xã hội, để mô tả quá trình phát triển hoặc nuôi dưỡng một cái gì đó. Bất chấp những ứng dụng hiện đại, từ "cultivator" vẫn giữ nguyên nguồn gốc cổ xưa của nó, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc nuôi dưỡng và canh tác đất đai, và theo nghĩa rộng hơn là con người và nền văn hóa phụ thuộc vào đất đai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) culturist)

meaning(nông nghiệp) máy xới

namespace

a person who cultivates (= grows crops on) the land

một người canh tác (= trồng trọt trên) đất

Ví dụ:
  • The farmer carefully steered the cultivator through the rows of his soybean field, meticulously breaking up the soil and preparing it for a bountiful harvest.

    Người nông dân cẩn thận điều khiển máy cày qua các hàng ruộng đậu nành của mình, tỉ mỉ xới đất và chuẩn bị cho một vụ thu hoạch bội thu.

  • After several weeks of heavy rain, the farmer rented a cultivator to help aerate the muddy soil and prevent the crops from drowning in the soggy ground.

    Sau nhiều tuần mưa lớn, người nông dân đã thuê một chiếc máy xới đất để giúp sục khí cho đất bùn và ngăn không cho cây trồng bị chết đuối trong đất sũng nước.

  • With a roar and a cloud of dust, the cultivator barreled through the cornfield, uprooting weeds and loosening the earth in preparation for planting.

    Với tiếng gầm rú và đám bụi mù mịt, máy cày ruộng lao nhanh qua cánh đồng ngô, nhổ cỏ dại và xới đất để chuẩn bị trồng trọt.

  • The master gardener used a small, handheld cultivator to delicately tease out the roots of the encroaching weeds surrounding her prized rosebushes.

    Người làm vườn bậc thầy đã sử dụng một chiếc máy xới đất cầm tay nhỏ để nhẹ nhàng nhổ rễ của những cây cỏ dại xâm lấn xung quanh những bụi hoa hồng quý giá của mình.

  • The farmer's son eagerly manned the controls of the behemoth cultivator, taking pride in his ability to cover acres of ground in a single pass.

    Người con trai của người nông dân háo hức điều khiển chiếc máy cày khổng lồ, tự hào về khả năng cày xới hàng mẫu đất chỉ trong một lần cày.

a machine for breaking up soil and destroying weeds (= plants growing where they are not wanted)

một cỗ máy để phá vỡ đất và tiêu diệt cỏ dại (= cây trồng ở nơi không mong muốn)