danh từ
trại, trang trại, đồn điền
nông trường
a collective farm: nông trường tập thể
a state farm: nông trường quốc doanh
khu nuôi thuỷ sản
ngoại động từ
cày cấy, trồng trọt
cho thuê (nhân công)
a collective farm: nông trường tập thể
a state farm: nông trường quốc doanh
trông nom trẻ em (ở trại trẻ)