Định nghĩa của từ gardening

gardeningnoun

làm vườn

/ˈɡɑːdnɪŋ//ˈɡɑːrdnɪŋ/

Từ "gardening" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Động từ "gardian" hoặc "gardening" có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "chăm sóc", ám chỉ đến tập tục cổ xưa là bảo vệ và nuôi dưỡng cây cối. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "hortus", nghĩa là "khu vườn" và hậu tố "-ian", tạo thành danh từ tác nhân. Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ "gardian" được dùng để mô tả các hành động canh tác và duy trì khu vườn. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "gardening," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm các hoạt động rộng hơn là trồng trọt, cắt tỉa và chăm sóc cây cối. Ngày nay, làm vườn đề cập đến nhiều hoạt động khác nhau, từ trồng trái cây và rau quả đến tạo cảnh quan trang trí. Mặc dù đã phát triển, ý nghĩa cốt lõi của "gardening" vẫn bắt nguồn từ ý tưởng cổ xưa về sự bảo vệ và chăm sóc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnghề làm vườn; sự trồng vườn

namespace
Ví dụ:
  • Sarah enjoys spending her weekends gardening, tending to her plants and vegetables with care.

    Sarah thích dành thời gian cuối tuần để làm vườn, chăm sóc cây trồng và rau quả một cách cẩn thận.

  • After retiring, Tom took up gardening as a new hobby, finding solace in nurturing his garden.

    Sau khi nghỉ hưu, Tom bắt đầu làm vườn như một sở thích mới, tìm thấy niềm an ủi trong việc chăm sóc khu vườn của mình.

  • Jane's flowers have flourished under her green thumb, thanks to her dedicated gardening efforts.

    Những bông hoa của Jane đã nở rộ dưới bàn tay chăm sóc xanh mướt của cô, nhờ vào công sức làm vườn tận tụy của cô.

  • The family's backyard has been transformed into a vibrant garden oasis, thanks to their diligent gardening.

    Sân sau nhà của gia đình đã được biến đổi thành một ốc đảo vườn tươi tốt nhờ vào công sức làm vườn cần cù của họ.

  • Liz spends hours each day tending to her herb garden, ensuring that her kitchen is stocked with fresh ingredients.

    Liz dành nhiều giờ mỗi ngày để chăm sóc khu vườn thảo mộc của mình, đảm bảo rằng bếp luôn có đầy đủ nguyên liệu tươi ngon.

  • John's vegetable garden provides a bountiful harvest each year, nourishing his family with healthy produce.

    Khu vườn rau của John cho thu hoạch bội thu mỗi năm, cung cấp thực phẩm tươi ngon cho gia đình anh.

  • The garden club meets weekly to discuss gardening techniques and share ideas for fostering beautiful, thriving gardens.

    Câu lạc bộ làm vườn họp hàng tuần để thảo luận về các kỹ thuật làm vườn và chia sẻ ý tưởng nuôi dưỡng những khu vườn tươi tốt, đẹp đẽ.

  • Mollie treats gardening as a form of meditation, finding inner peace as she nurtures her flowers and plants.

    Mollie coi việc làm vườn như một hình thức thiền định, tìm thấy sự bình yên nội tâm khi chăm sóc hoa và cây trồng của mình.

  • Maya's succulent garden is an inspiration to all who visit, a testament to the beauty that can be achieved through careful gardening.

    Khu vườn mọng nước của Maya là nguồn cảm hứng cho tất cả những ai ghé thăm, minh chứng cho vẻ đẹp có thể đạt được thông qua việc làm vườn cẩn thận.

  • Dan and his wife have transformed their dull backyard into a lush, tranquil garden retreat, perfect for relaxing or entertaining guests.

    Dan và vợ đã biến sân sau buồn tẻ của mình thành một khu vườn yên tĩnh, tươi tốt, lý tưởng để thư giãn hoặc tiếp khách.