Định nghĩa của từ farmer

farmernoun

nông dân, người chủ trại

/ˈfɑːmə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "farmer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Thuật ngữ "farman" hoặc "ferm" dùng để chỉ một người làm việc trên đất, đặc biệt là vào thời trung cổ. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*feriz", có nghĩa là "cày cấy hoặc canh tác". Trong tiếng Anh cổ, từ "ferm" được dùng để mô tả một điền trang hoặc một vùng đất, và người làm việc trên đó được gọi là "fermjan" hoặc "farmer." Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "farmer," và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc canh tác đất đai để kiếm sống. Ngày nay, thuật ngữ "farmer" được dùng để mô tả nhiều đối tượng làm nghề nông, từ những người nông dân nghiệp dư quy mô nhỏ đến những nhà sản xuất thương mại quy mô lớn. Mặc dù đã phát triển, nhưng khái niệm cốt lõi của từ này vẫn gắn liền với ý tưởng làm việc trên đất để sản xuất thực phẩm và các nguồn tài nguyên thiết yếu khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười tá điền; người nông dân

meaningngười chủ trại

namespace
Ví dụ:
  • The farmer woke up early to tend to his crops and livestock before the scorching sun became too intense.

    Người nông dân thức dậy sớm để chăm sóc mùa màng và gia súc trước khi ánh nắng mặt trời trở nên quá gay gắt.

  • The farmer's daughter dreamt of moving to the city to become a fashion designer, but she knew that running the family business was her responsibility.

    Con gái của người nông dân mơ ước chuyển đến thành phố để trở thành nhà thiết kế thời trang, nhưng cô biết rằng điều hành doanh nghiệp gia đình là trách nhiệm của mình.

  • The farmer's tractor broke down in the middle of the field, leaving him helpless until his neighbor came to his rescue.

    Chiếc máy kéo của người nông dân bị hỏng giữa cánh đồng, khiến ông bất lực cho đến khi người hàng xóm đến giải cứu.

  • The farmer's youngest son was mischievous and often played tricks on the livestock, much to his parents' frustration.

    Người con trai út của người nông dân rất tinh nghịch và thường trêu đùa gia súc, khiến cha mẹ rất bực bội.

  • The farmer's wife cooked the entire farm's meals, using only fresh produce from the garden and meat from their own cattle.

    Vợ của người nông dân nấu toàn bộ bữa ăn cho cả trang trại, chỉ sử dụng sản phẩm tươi từ vườn và thịt từ gia súc của họ.

  • The farmer's only regret was that his son had inherited his love for farming and not his daughter, who was more interested in pursuing a career outside of the family business.

    Người nông dân chỉ hối tiếc rằng con trai ông đã thừa hưởng tình yêu làm nông của ông chứ không phải con gái, người quan tâm hơn đến việc theo đuổi sự nghiệp ngoài công việc kinh doanh của gia đình.

  • The farmer's unyielding commitment to conservation practices ensured that the soil was rich, and the crops grew tall and strong.

    Sự cam kết không ngừng nghỉ của người nông dân trong việc thực hiện các biện pháp bảo tồn đã đảm bảo rằng đất đai luôn màu mỡ và cây trồng phát triển cao và khỏe mạnh.

  • The farmer was distraught when a heavy storm damaged his crops, leaving him with a difficult decision: sell at a loss or wait for Mother Nature's mercy.

    Người nông dân vô cùng đau khổ khi một cơn bão lớn phá hủy mùa màng của mình, khiến ông phải đưa ra quyết định khó khăn: bán lỗ hay chờ đợi lòng thương xót của Mẹ Thiên nhiên.

  • The farmer trusted his gut instincts when it came to his decisions, but his wife encouraged him to learn more about modern farming techniques by attending seminars.

    Người nông dân tin vào trực giác của mình khi đưa ra quyết định, nhưng vợ ông đã khuyến khích ông tìm hiểu thêm về các kỹ thuật canh tác hiện đại bằng cách tham dự các hội thảo.

  • The farmer's heart broke every time he had to put down a sickly animal or discard diseased crops, but he knew that it was all part of the cycle of life on the farm.

    Người nông dân đau lòng mỗi khi phải tiêu hủy một con vật ốm yếu hoặc loại bỏ mùa màng bị bệnh, nhưng ông biết rằng đó chỉ là một phần trong chu kỳ sống của trang trại.