danh từ
cái cày
đất đã cày
the ship ploughs: con tàu rẽ sóng đi
(điện học) cần (tàu điện...)
to plough through the mud: lặn lội qua bãi bùn
to plough through a book: cày một quyển sách
ngoại động từ
cày (một thửa ruộng, một luống cày)
xới (một đường)
the ship ploughs: con tàu rẽ sóng đi
rẽ (sóng) (tàu...)
to plough through the mud: lặn lội qua bãi bùn
to plough through a book: cày một quyển sách