danh từ
máy móc, máy
cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy
(nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan
the machinery of government: bộ máy chính quyền
Default
máy (móc); cơ cáu; dụng cụ (nói chung)
máy móc, thiết bị
/məˈʃiːn(ə)ri/"Machinery" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "machinerie", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "machinerie", có nghĩa là "máy móc". Thuật ngữ tiếng Pháp cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "machina", có nghĩa là "máy móc", một từ có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mēchanē", có nghĩa là "thiết bị, dụng cụ hoặc máy móc". Chuỗi từ nguyên này làm nổi bật cách từ này phát triển từ gốc tiếng Hy Lạp cổ đại, đại diện cho khái niệm về một thiết bị hoặc hệ thống phức tạp, để bao hàm lĩnh vực rộng lớn của máy móc và các quy trình liên quan của chúng.
danh từ
máy móc, máy
cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy
(nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan
the machinery of government: bộ máy chính quyền
Default
máy (móc); cơ cáu; dụng cụ (nói chung)
machines as a group, especially large ones
máy móc như một nhóm, đặc biệt là những máy lớn
máy móc nông nghiệp/công nghiệp
một mảnh máy móc
máy nghiền lúa mì
Những xưởng này được xây dựng để chứa máy móc hạng nặng.
Chiếc xe này là một cỗ máy khá phức tạp.
the parts of a machine that make it work
các bộ phận của một chiếc máy làm cho nó hoạt động
một chiếc đồng hồ với tất cả máy móc của nó đang treo lơ lửng
the organization or structure of something; the system for doing something
tổ chức hoặc cấu trúc của một cái gì đó; hệ thống để làm điều gì đó
bộ máy chính phủ
Họ phải đối mặt với nhiệm vụ tháo dỡ bộ máy nhà nước để tạo ra những cơ cấu dân chủ hơn.
Không có bộ máy giải quyết tranh chấp.
Ong vò vẽ đã phát triển những máy móc phức tạp để thu thập phấn hoa.