to cover something completely so that it cannot be seen
che phủ hoàn toàn một cái gì đó để nó không thể được nhìn thấy
- I hastily covered up the mess with a sheet.
Tôi vội vàng che đống bừa bộn bằng một tấm vải.
to try to stop people from knowing the truth about a mistake, a crime, etc.
cố gắng ngăn cản mọi người biết sự thật về một sai lầm, một tội ác, v.v.
Từ, cụm từ liên quan