Định nghĩa của từ camouflage

camouflagenoun

Ngụy trang

/ˈkæməflɑːʒ//ˈkæməflɑːʒ/

Thuật ngữ "camouflage" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi quân đội châu Âu phải đối mặt với những thách thức mới trong chiến tranh, chẳng hạn như chiến tranh chiến hào và công nghệ tiên tiến trong vũ khí và truyền thông. Từ "camouflage" bắt nguồn từ tiếng Pháp "camoufler", có nghĩa là "ngụy trang" hoặc "làm mờ". Năm 1911, nghệ sĩ và họa sĩ người Pháp, Sonia Delaunay, đã đề xuất ý tưởng sử dụng các kỹ thuật ngụy trang để ngụy trang pháo binh trong các bài tập huấn luyện. Bà đề xuất sử dụng nhiều màu sắc và họa tiết khác nhau để làm cho thiết bị và binh lính hòa vào môi trường xung quanh. Điều thú vị là ý tưởng này ban đầu chỉ được coi là sở thích nghệ thuật và không nhận được sự chú ý xứng đáng cho đến Thế chiến thứ nhất. Trong Thế chiến thứ nhất, quân đội Anh đã thành lập "Quân đoàn ngụy trang" vào năm 1915 để che giấu các hoạt động di chuyển của quân đội, kho tiếp tế và các khu vực nhạy cảm khác khỏi sự quan sát của kẻ thù. Đơn vị này, bao gồm các nghệ sĩ, thợ in và kiến ​​trúc sư, đã sử dụng các vật liệu tự nhiên như lá, cành cây và cỏ để tạo ra cảnh quan đánh lừa và trò lừa bịp khiến kẻ thù khó nhận ra. Thuật ngữ "camouflage" đã được chấp nhận và công nhận rộng rãi trong những năm sau đó khi các chiến thuật quân sự chuyển sang các chiến lược lừa đảo và lén lút hơn. Sự phát triển của ngụy trang thành một kỹ thuật quân sự cũng có ý nghĩa quan trọng đối với cuộc sống dân sự, vì các bài học kinh nghiệm trong chiến tranh đã được chuyển giao sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như quy hoạch đô thị, nông nghiệp và thời trang. Tóm lại, từ "camouflage" bắt nguồn từ tiếng Pháp "camoufler" và ám chỉ việc ngụy trang hoặc che giấu các vật thể hoặc binh lính khỏi sự quan sát của kẻ thù, một chiến thuật được áp dụng rộng rãi trong Thế chiến thứ nhất. Kể từ đó, các kỹ thuật ngụy trang đã tìm thấy tiện ích vượt xa các ứng dụng quân sự, chứng minh tính linh hoạt và sự liên quan của chúng vượt ra ngoài bối cảnh ban đầu của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nguỵ trang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

meaningvật (để) nguỵ trang

type ngoại động từ

meaningnguỵ trang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

namespace

a way of hiding soldiers and military equipment, using paint, leaves or nets, so that they look like part of what is around or near them

một cách che giấu binh lính và thiết bị quân sự bằng cách sử dụng sơn, lá cây hoặc lưới để chúng trông giống như một phần của những gì xung quanh hoặc gần chúng

Ví dụ:
  • a camouflage jacket (= covered with green and brown marks and worn by soldiers)

    một chiếc áo khoác ngụy trang (= phủ đầy những vết màu xanh lá cây và màu nâu và được mặc bởi những người lính)

  • troops dressed in camouflage

    quân đội mặc đồ ngụy trang

  • He pulled the camouflage net over the entrance to the tent.

    Anh kéo tấm lưới ngụy trang che lối vào lều.

the way in which an animal’s colour or shape matches what is around or near it and makes it difficult to see

cách mà màu sắc hoặc hình dạng của động vật khớp với những gì xung quanh hoặc gần nó và gây khó khăn cho việc nhìn thấy

Ví dụ:
  • The whiteness of polar bears and arctic foxes provides camouflage.

    Màu trắng của gấu Bắc Cực và cáo Bắc Cực giúp ngụy trang.

  • The leopard’s spots act as (a) camouflage.

    Các đốm của báo hoa mai đóng vai trò (a) ngụy trang.

  • Predators make as much use of camouflage as their prey do.

    Những kẻ săn mồi cũng sử dụng khả năng ngụy trang nhiều như con mồi của chúng.

behaviour that is deliberately meant to hide the truth

hành vi cố tình che giấu sự thật

Ví dụ:
  • Her angry words were camouflage for the way she felt.

    Những lời nói giận dữ của cô ấy là sự ngụy trang cho cảm giác của cô ấy.