Định nghĩa của từ fabrication

fabricationnoun

sự bịa đặt

/ˌfæbrɪˈkeɪʃn//ˌfæbrɪˈkeɪʃn/

"Fabrication" bắt nguồn từ tiếng Latin "fabricāre", có nghĩa là "làm, xây dựng, chế tạo". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ quá trình xây dựng hoặc kiến ​​tạo một cái gì đó. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm cả việc tạo ra một cái gì đó sai hoặc gây hiểu lầm, do đó được sử dụng trong bối cảnh nói dối hoặc lừa dối. Sự phát triển của từ này phản ánh tính hai mặt của "fabrication" - nó có thể ám chỉ việc tạo ra một cái gì đó thực tế và hữu hình, cũng như một cái gì đó tưởng tượng hoặc bịa đặt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bịa đặt; chuyện bịa đặt

meaningsự làm giả (giấy tờ, văn kiện)

meaningsự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo

namespace

false information that is invented in order to trick people; the act of inventing such information

thông tin sai sự thật được bịa ra nhằm lừa gạt mọi người; hành động phát minh ra thông tin đó

Ví dụ:
  • Her story was a complete fabrication from start to finish.

    Câu chuyện của cô hoàn toàn là bịa đặt từ đầu đến cuối.

  • The scientist's recent claim about the experiment's results was a blatant fabrication as the data proved otherwise.

    Tuyên bố gần đây của nhà khoa học về kết quả thí nghiệm là một sự bịa đặt trắng trợn vì dữ liệu đã chứng minh điều ngược lại.

  • The company's marketing team created a fabrication about the benefits of their new product in their advertising campaign.

    Đội ngũ tiếp thị của công ty đã tạo ra một câu chuyện bịa đặt về lợi ích của sản phẩm mới trong chiến dịch quảng cáo của họ.

  • Her story about being attacked by a wild animal in the woods was an obvious fabrication as no such animal was known to live in that area.

    Câu chuyện của cô ấy về việc bị một con vật hoang dã tấn công trong rừng rõ ràng là bịa đặt vì không có con vật nào như vậy sống ở khu vực đó.

  • The politician's statement about his opponent's campaign spending was a bare-faced fabrication as the real figures showed exactly the opposite.

    Tuyên bố của chính trị gia này về chi tiêu cho chiến dịch của đối thủ là một sự bịa đặt trắng trợn vì những con số thực tế cho thấy điều hoàn toàn ngược lại.

the process of making or producing goods, equipment, etc. from various different materials

quá trình chế tạo hoặc sản xuất hàng hóa, thiết bị, v.v. từ nhiều loại vật liệu khác nhau

Ví dụ:
  • silicon chip fabrication

    chế tạo chip silicon