Định nghĩa của từ cover up

cover upphrasal verb

che đậy

////

Cụm từ "cover up" xuất hiện vào những năm 1950, ban đầu được dùng để mô tả quần áo bảo hộ mà các nhà khoa học và công nhân mặc trong những tình huống cực kỳ nguy hiểm như xử lý vật liệu phóng xạ hoặc làm việc trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Tuy nhiên, vào cuối những năm 1960, thuật ngữ "cover up" bắt đầu được sử dụng trong một bối cảnh mới như một cách để mô tả việc che giấu thông tin hoặc hành vi sai trái. Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng ý nghĩa này của thuật ngữ này xuất hiện trong một bài báo năm 1968 của tờ New York Times thảo luận về những nỗ lực của FBI nhằm che giấu bằng chứng về sự tham gia của họ trong vụ ám sát nhà lãnh đạo dân quyền Medgar Evers ở Mississippi. Thuật ngữ "cover up" nhanh chóng trở nên phổ biến trong lĩnh vực chính trị, vì nó trở thành một cách để làm mất uy tín của các cá nhân hoặc tổ chức cố gắng che giấu hành vi sai trái hoặc sự bất tài. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong một số vụ bê bối gây chú ý, bao gồm cuộc điều tra Watergate, dẫn đến việc Tổng thống Richard Nixon từ chức năm 1974, và Vụ Iran-Contra những năm 1980, trong đó các quan chức cấp cao trong chính quyền Reagan bị cáo buộc cố gắng che đậy sự tham gia của họ vào một thỏa thuận vũ khí với Iran. Ngày nay, "cover up" là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi, được sử dụng trong cả cuộc trò chuyện hàng ngày và trong bối cảnh pháp lý và chính trị để chỉ việc cố tình che giấu hoặc che giấu thông tin gây xấu hổ hoặc có tính buộc tội.

namespace

to cover something completely so that it cannot be seen

che phủ hoàn toàn một cái gì đó để nó không thể được nhìn thấy

Ví dụ:
  • I hastily covered up the mess with a sheet.

    Tôi vội vàng che đống bừa bộn bằng một tấm vải.

to try to stop people from knowing the truth about a mistake, a crime, etc.

cố gắng ngăn cản mọi người biết sự thật về một sai lầm, một tội ác, v.v.

Từ, cụm từ liên quan