Định nghĩa của từ obfuscation

obfuscationnoun

sự che giấu

/ˌɒbfəˈskeɪʃn//ˌɑːbfəˈskeɪʃn/

Vào thế kỷ 17, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và triết học để mô tả những tác động làm mù quáng hoặc gây nhầm lẫn của những ý tưởng phức tạp. Ngày nay, "obfuscation" thường được sử dụng để chỉ trích ngôn ngữ cố ý gây nhầm lẫn hoặc gây hiểu lầm, dù là trong chính trị, học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, hãy cẩn thận với thuật ngữ chuyên ngành, cách nói hai mặt và ngôn ngữ mơ hồ – bạn có thể đang phải đối mặt với một nỗ lực khéo léo nhằm che giấu!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm đen tối (đầu óc), sự làm ngu muội

meaningsự làm hoang mang, sự làm bối rối

namespace
Ví dụ:
  • The company's recent practices of obfuscation have made it difficult to understand their financial statements.

    Những hoạt động che giấu thông tin gần đây của công ty đã khiến việc hiểu báo cáo tài chính của họ trở nên khó khăn.

  • The nemesis of clarity, obfuscation thrives in obscure legal jargon and convoluted bureaucracies.

    Kẻ thù của sự rõ ràng, sự mơ hồ phát triển mạnh trong thuật ngữ pháp lý khó hiểu và bộ máy quan liêu phức tạp.

  • The CEO's obfuscation during the company's crisis meeting left many stakeholders confused and frustrated.

    Sự che giấu của CEO trong cuộc họp khủng hoảng của công ty khiến nhiều bên liên quan bối rối và thất vọng.

  • The language used by some politicians is an intentional form of obfuscation designed to avoid addressing important issues.

    Ngôn ngữ mà một số chính trị gia sử dụng là một hình thức che giấu có chủ đích nhằm tránh đề cập đến những vấn đề quan trọng.

  • Obfuscation in scientific research can hinder progress by hindering the compatibility or verification of results.

    Sự che giấu trong nghiên cứu khoa học có thể cản trở tiến độ bằng cách cản trở khả năng tương thích hoặc xác minh kết quả.

  • The author's use of convoluted language and needless complexity in his writing is nothing more than obfuscation.

    Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ phức tạp và sự phức tạp không cần thiết trong bài viết của mình không gì khác hơn là sự che giấu.

  • The Corporation's obfuscation had made it near impossible for shareholders to find any useful information about their operations.

    Sự che giấu của Tập đoàn khiến các cổ đông gần như không thể tìm thấy bất kỳ thông tin hữu ích nào về hoạt động của họ.

  • The intentionally ambiguous language in the contract was an act of obfuscation meant to mislead the parties.

    Ngôn ngữ cố ý mơ hồ trong hợp đồng là một hành vi che giấu nhằm mục đích gây hiểu lầm cho các bên.

  • Obfuscation also pervades some legal contracts, making it nearly impossible for the average person to understand.

    Sự mơ hồ cũng xuất hiện trong một số hợp đồng pháp lý, khiến cho người bình thường gần như không thể hiểu được.

  • The use of obfuscation in writing can create confusion and misunderstanding, hindering communication and impeding progress.

    Việc sử dụng biện pháp ẩn dụ trong văn bản có thể gây ra sự nhầm lẫn và hiểu lầm, cản trở giao tiếp và tiến độ.

Từ, cụm từ liên quan