Định nghĩa của từ falsification

falsificationnoun

làm sai lệch

/ˌfɔːlsɪfɪˈkeɪʃn//ˌfɔːlsɪfɪˈkeɪʃn/

Từ "falsification" bắt nguồn từ tiếng Latin "falsus", có nghĩa là "sai". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, ám chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên sai. Theo thời gian, nó có một ý nghĩa cụ thể hơn, đặc biệt là trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, ám chỉ việc bóp méo hoặc thao túng dữ liệu một cách có chủ ý để hỗ trợ cho kết quả mong muốn. Khái niệm về sự làm sai lệch, như một phương pháp để kiểm tra các giả thuyết khoa học, đã được phổ biến bởi triết gia Karl Popper vào thế kỷ 20.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm giả (tài liệu)

meaningsự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc)

meaningsự làm sai lệch

namespace
Ví dụ:
  • The results of the scientific study were shown to be false following allegations of falsification of data.

    Kết quả nghiên cứu khoa học đã được chứng minh là sai sau những cáo buộc làm giả dữ liệu.

  • The politician's claims about the voting results were thoroughly investigated for possible falsification.

    Những tuyên bố của chính trị gia về kết quả bỏ phiếu đã được điều tra kỹ lưỡng để xác định khả năng gian lận.

  • The academic journal retracted the article after discovering instances of falsification in the research.

    Tạp chí học thuật này đã rút lại bài báo sau khi phát hiện những trường hợp gian lận trong nghiên cứu.

  • The historical records have been subjected to scrutiny for signs of falsification, but none have been found.

    Các ghi chép lịch sử đã được kiểm tra để tìm dấu hiệu làm giả, nhưng không phát hiện ra dấu hiệu nào.

  • The forensic experts accused the defense attorney of attempting to falsify evidence in the trial.

    Các chuyên gia pháp y cáo buộc luật sư bào chữa đã cố gắng làm sai lệch bằng chứng trong phiên tòa.

  • The researchers admitted to falsifying their data after being confronted with the evidence.

    Các nhà nghiên cứu thừa nhận đã làm giả dữ liệu sau khi đối mặt với bằng chứng.

  • The art historian hypothesized that certain paintings may have been falsified over time, but lacked concrete evidence to prove it.

    Nhà sử học nghệ thuật đưa ra giả thuyết rằng một số bức tranh có thể đã bị làm giả theo thời gian, nhưng thiếu bằng chứng cụ thể để chứng minh.

  • The company's financial statements were called into question due to allegations of falsification.

    Báo cáo tài chính của công ty bị nghi ngờ do có cáo buộc làm giả.

  • The journalist exposed the falsehoods and instances of falsification in the politician's campaign ads.

    Nhà báo đã vạch trần sự sai trái và những trường hợp làm giả trong các quảng cáo vận động tranh cử của chính trị gia.

  • The committee charged with investigating the fraudulent activities within the organization discovered numerous cases of falsification.

    Ủy ban phụ trách điều tra các hoạt động gian lận trong tổ chức đã phát hiện ra nhiều trường hợp làm giả.