Định nghĩa của từ rearrangement

rearrangementnoun

sắp xếp lại

/ˌriːəˈreɪndʒmənt//ˌriːəˈreɪndʒmənt/

Từ "rearrangement" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Từ tiếng Latin "rearrigo" có nghĩa là "mang lại" hoặc "khôi phục", và nó liên quan đến "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "anew") và "arrigo" (có nghĩa là "nối lại" hoặc "hợp nhất"). Thuật ngữ "rearrangement" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1540 để mô tả quá trình sắp xếp lại hoặc lắp ráp lại thứ gì đó, chẳng hạn như sắp xếp lại đồ đạc hoặc sắp xếp lại thông tin. Theo thời gian, từ này có nghĩa rộng hơn để bao hàm nhiều hành động, từ các ứng dụng khoa học và toán học (như sắp xếp lại dữ liệu hoặc phân tử) đến các ứng dụng sáng tạo và nghệ thuật (như sắp xếp lại âm nhạc hoặc từ ngữ). Ngày nay, "rearrangement" được dùng để mô tả bất kỳ quá trình sắp xếp lại hoặc tổ chức lại nào, dù là trong nghệ thuật, khoa học hay cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại

namespace

the act of changing the position or order of things

hành động thay đổi vị trí hoặc thứ tự của sự vật

Ví dụ:
  • She noticed a slight rearrangement of the room.

    Cô nhận thấy căn phòng có sự sắp xếp lại đôi chút.

  • The scientist proposed a rearrangement of the nucleotide sequence in DNA as a potential cure for genetic diseases.

    Nhà khoa học đề xuất việc sắp xếp lại trình tự nucleotide trong DNA như một phương pháp chữa trị tiềm năng cho các bệnh di truyền.

  • The furniture store offered a rearrangement service for customers who needed assistance in organizing their homes.

    Cửa hàng đồ nội thất cung cấp dịch vụ sắp xếp lại cho những khách hàng cần hỗ trợ trong việc sắp xếp nhà cửa.

  • The painter used rearrangement to create an abstract composition, moving colors and shapes around in unexpected ways.

    Họa sĩ đã sử dụng kỹ thuật sắp xếp lại để tạo nên một bố cục trừu tượng, di chuyển màu sắc và hình khối theo những cách không ngờ tới.

  • The software application featured a rearrangement tool that allowed users to customize their workspace and user interface.

    Ứng dụng phần mềm này có công cụ sắp xếp lại cho phép người dùng tùy chỉnh không gian làm việc và giao diện người dùng.

the act of changing the time, date or place of an event

hành động thay đổi thời gian, ngày tháng hoặc địa điểm của một sự kiện

Ví dụ:
  • Air traffic delays will force airlines to shift flight schedules and make necessary rearrangements.

    Sự chậm trễ trong giao thông hàng không sẽ buộc các hãng hàng không phải thay đổi lịch trình chuyến bay và thực hiện các sắp xếp lại cần thiết.

Từ, cụm từ liên quan