Định nghĩa của từ alteration

alterationnoun

thay đổi

/ˌɔːltəˈreɪʃn//ˌɔːltəˈreɪʃn/

Từ "alteration" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "alterare", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "làm khác đi". Động từ này là sự kết hợp của "al-" (có nghĩa là "other" hoặc "another") và "terere" (có nghĩa là "cọ xát" hoặc "làm mòn"). Trong tiếng Latin, "alterare" được dùng để mô tả hành động thay đổi hoặc sửa đổi một cái gì đó, cho dù đó là một người, một vật hay một ý tưởng. Danh từ "alteration" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó được viết là "alteracio". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển thành dạng hiện tại. Ngày nay, "alteration" dùng để chỉ sự thay đổi hoặc sửa đổi được thực hiện đối với một cái gì đó, cho dù đó là một vật thể vật lý, một quá trình hay một khái niệm. Nó cũng có thể ám chỉ sự thay đổi được thực hiện một cách có chủ đích, chẳng hạn như việc sửa đổi một bộ quần áo hoặc thay đổi chính sách.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thay đổi, sự đổi; sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi

namespace

a change to something that makes it different

một sự thay đổi đối với một cái gì đó làm cho nó khác biệt

Ví dụ:
  • major/minor alterations

    những thay đổi lớn/nhỏ

  • They are making some alterations to the house.

    Họ đang thực hiện một số thay đổi trong ngôi nhà.

  • an alteration in the baby’s heartbeat

    sự thay đổi trong nhịp tim của em bé

  • The barn's roof underwent a major alteration during the renovations, requiring new materials and a different structural design.

    Mái nhà kho đã trải qua một sự thay đổi lớn trong quá trình cải tạo, đòi hỏi phải có vật liệu mới và thiết kế kết cấu khác.

  • The band's sound has undergone several alterations as their musical style has evolved over the years.

    Âm thanh của ban nhạc đã trải qua nhiều thay đổi khi phong cách âm nhạc của họ phát triển theo năm tháng.

Ví dụ bổ sung:
  • We will have to make a slight alteration to the plans.

    Chúng tôi sẽ phải thay đổi một chút kế hoạch.

  • There will be no alteration in corporation tax.

    Sẽ không có sự thay đổi về thuế doanh nghiệp.

the act of making a change to something

hành động thực hiện một sự thay đổi đối với một cái gì đó

Ví dụ:
  • The dress will not need much alteration.

    Chiếc váy sẽ không cần thay đổi nhiều.