Định nghĩa của từ controvert

controvertverb

tranh cãi

/ˌkɒntrəˈvɜːt//ˈkɑːntrəvɜːrt/

Từ "controvert" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16, khi động từ tiếng Latin "contravertere" bắt đầu được sử dụng trong các ngôn ngữ châu Âu để diễn đạt ý nghĩa của "oppose" hoặc "disprove". Động từ tiếng Latin theo nghĩa đen là "phản đối" hoặc "overturn", phản ánh ý tưởng phản đối hoặc tranh luận về một lập luận hoặc niềm tin. Tiếng Anh đã sử dụng từ "controvert" vào cuối thế kỷ 16, khi ban đầu nó có nghĩa là "chứng minh chống lại" hoặc "bác bỏ". Động từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận tôn giáo và triết học để mô tả hành động tranh luận và phản đối một lập luận hoặc một tập hợp các niềm tin. Theo thời gian, ý nghĩa của "controvert" đã phát triển để bao gồm ý nghĩa của "tranh luận" hoặc "tranh cãi", đặc biệt là trong bối cảnh phản đối hoặc bảo vệ một quan điểm. Ngày nay, từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng vẫn là một thuật ngữ hữu ích trong các cuộc tranh luận học thuật và nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực như triết học, thần học và luật pháp, nơi khái niệm phản biện và tranh luận là nền tảng cho tư duy phản biện và nghiên cứu trí tuệ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến

meaningđặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối

namespace
Ví dụ:
  • The scientist's study controverts the commonly held belief that smoking causes cancer.

    Nghiên cứu của nhà khoa học này bác bỏ quan niệm phổ biến cho rằng hút thuốc gây ung thư.

  • In a recent article, the historian challenged the widely accepted theory that the ancient civilization collapsed due to environmental factors.

    Trong một bài viết gần đây, nhà sử học này đã thách thức lý thuyết được chấp nhận rộng rãi rằng nền văn minh cổ đại sụp đổ là do các yếu tố môi trường.

  • The new research findings controvert the earlier studies that suggested a link between video games and violence.

    Những phát hiện nghiên cứu mới này bác bỏ các nghiên cứu trước đây cho rằng có mối liên hệ giữa trò chơi điện tử và bạo lực.

  • The author's argument controverts the claims made by the opposing party in the ongoing political debate.

    Lập luận của tác giả bác bỏ những tuyên bố của đảng đối lập trong cuộc tranh luận chính trị đang diễn ra.

  • The philosophers' argument controverts the notion that there is an absolute truth.

    Lập luận của các nhà triết học bác bỏ quan niệm cho rằng có một chân lý tuyệt đối.

  • The lawyer presented strong evidence to controvert the prosecution's case in the trial.

    Luật sư đã đưa ra bằng chứng mạnh mẽ để bác bỏ cáo buộc của bên công tố tại phiên tòa.

  • The astronomers' findings controvert the accepted theories about the origin of the universe.

    Những phát hiện của các nhà thiên văn học đã bác bỏ các lý thuyết được chấp nhận về nguồn gốc của vũ trụ.

  • The report issued by the think tank challenges the notion that privatization causes a decline in public services.

    Báo cáo do nhóm nghiên cứu này đưa ra thách thức quan niệm cho rằng tư nhân hóa gây ra sự suy giảm các dịch vụ công.

  • The journalist's investigation controverts the official explanation given by the authorities regarding the police brutality case.

    Cuộc điều tra của nhà báo phản bác lại lời giải thích chính thức của chính quyền liên quan đến vụ việc cảnh sát tàn bạo.

  • The study contradicts the belief that genetic factors are the only cause of mental illnesses.

    Nghiên cứu này phủ nhận quan điểm cho rằng yếu tố di truyền là nguyên nhân duy nhất gây ra bệnh tâm thần.