danh từ
sự phân kỳ, sự rẽ ra
sự trệch; sự đi trệch
sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...)
Default
sự phân kỳ; tính phân kỳ
d. of a series (giải tích) phân kỳ một chuỗi
d. of a tensor tính phân kỳ của một tenxơ
sự khác biệt
/daɪˈvɜːdʒəns//daɪˈvɜːrdʒəns/"Divergence" bắt nguồn từ tiếng Latin "divergere", có nghĩa là "quay đi" hoặc "đi theo các hướng khác nhau". Tiền tố "di-" có nghĩa là "two" hoặc "tách ra", trong khi "vergere" có nghĩa là "nghiêng" hoặc "quay". Từ nguyên này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của "divergence" là một quá trình hoặc trạng thái di chuyển ra xa, phân kỳ hoặc tách khỏi một điểm chung. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học, sinh học và triết học, để mô tả các con đường, ý tưởng hoặc kết quả khác nhau.
danh từ
sự phân kỳ, sự rẽ ra
sự trệch; sự đi trệch
sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...)
Default
sự phân kỳ; tính phân kỳ
d. of a series (giải tích) phân kỳ một chuỗi
d. of a tensor tính phân kỳ của một tenxơ
the process or fact of separating or becoming different
quá trình hoặc thực tế của sự tách biệt hoặc trở nên khác biệt
sự khác biệt của hai loài này
sự khác biệt giữa con người và tinh tinh
Có sự khác biệt giữa hệ thống pháp luật của hai nước.
a difference in opinions, views, etc.
sự khác biệt về ý kiến, quan điểm, v.v.
sự khác biệt lớn về quan điểm
the process of becoming different from what is expected, planned, etc.
quá trình trở nên khác biệt so với những gì được mong đợi, lên kế hoạch, v.v.
sự khác biệt với niềm tin truyền thống