Định nghĩa của từ argumentation

argumentationnoun

lập luận

/ˌɑːɡjumənˈteɪʃn//ˌɑːrɡjumənˈteɪʃn/

Từ "argumentation" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Thuật ngữ tiếng Latin "arguere" có nghĩa là "làm rõ" hoặc "chứng minh", trong khi thuật ngữ tiếng Latin "ratio" có nghĩa là "reason". Thuật ngữ tiếng Hy Lạp "logos" ám chỉ "reason" hoặc "speech". Vào thế kỷ 15, từ "argumentation" xuất hiện trong các ngôn ngữ châu Âu, đặc biệt là tiếng Latin và tiếng Pháp. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả quá trình trình bày bằng chứng logic hoặc các cuộc trình diễn để hỗ trợ cho một tuyên bố hoặc lý thuyết. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm khái niệm rộng hơn về việc sử dụng lý trí, bằng chứng và các kỹ thuật thuyết phục để tham gia vào một cuộc tranh luận hoặc thảo luận. Ngày nay, lập luận đề cập đến quá trình xây dựng và hỗ trợ các yêu sách có hệ thống và quan trọng, cũng như phản hồi các yêu sách phản biện và phản biện. Đây là khía cạnh cơ bản của tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và giao tiếp hiệu quả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningluận chứng

meaningsự tranh cãi, sự tranh luận

namespace
Ví dụ:
  • In his persuasive speech, the politician presented a compelling argumentation focused on the urgent need for comprehensive healthcare reform.

    Trong bài phát biểu thuyết phục của mình, chính trị gia này đã đưa ra lập luận thuyết phục tập trung vào nhu cầu cấp thiết về cải cách toàn diện hệ thống chăm sóc sức khỏe.

  • The writer's strong argumentation in the essay convinced the reader of the importance of preserving the environment.

    Lập luận mạnh mẽ của tác giả trong bài luận đã thuyết phục người đọc về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.

  • During the heated debate, each side presented persuasive argumentation to defend their respective viewpoints.

    Trong cuộc tranh luận sôi nổi, mỗi bên đều đưa ra những lập luận thuyết phục để bảo vệ quan điểm của mình.

  • The attorney's extensive argumentation left the judge with no option but to rule in favor of their client.

    Lập luận dài dòng của luật sư khiến thẩm phán không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phán quyết có lợi cho thân chủ của mình.

  • The author's persuasive argumentation effectively refuted the opposing viewpoint and strengthened their own argument.

    Lập luận thuyết phục của tác giả đã bác bỏ hiệu quả quan điểm đối lập và củng cố thêm lập luận của mình.

  • The speaker's logical argumentation convinced the audience of the necessity for increased funding for education.

    Lập luận hợp lý của diễn giả đã thuyết phục được khán giả về sự cần thiết phải tăng cường tài trợ cho giáo dục.

  • During the legal proceedings, both prosecution and defense presented compelling argumentation to support their respective cases.

    Trong quá trình tố tụng, cả bên công tố và bên bào chữa đều đưa ra những lập luận thuyết phục để bảo vệ cho vụ án của mình.

  • The assistant's cogent argumentation helped the senior partner to draft a persuasive document to be presented to the clients.

    Lập luận thuyết phục của trợ lý đã giúp đối tác cấp cao soạn thảo một tài liệu thuyết phục để trình bày cho khách hàng.

  • In the academic seminar, each presenter's argumentation was analyzed, dissected, and evaluated for its strength and weaknesses.

    Trong hội thảo học thuật, lập luận của mỗi diễn giả đều được phân tích, mổ xẻ và đánh giá về điểm mạnh và điểm yếu.

  • The journalist's strong argumentation successfully changed the readers' perception of the complex political issue and generated much debate in the media.

    Lập luận mạnh mẽ của nhà báo đã thành công trong việc thay đổi nhận thức của độc giả về vấn đề chính trị phức tạp và tạo ra nhiều cuộc tranh luận trên phương tiện truyền thông.