danh từ
sự đối lập, sự đối nhau
vị trị đối nhau
sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối
to offer a determined opposition: chống cự một cách kiên quyết
Default
sự đối lập
o. of proposition (logic học) sự phủ định của một mệnh đề
favourable o. (thiên văn) vị trí đối lập lớn nhất