Định nghĩa của từ comparative literature

comparative literaturenoun

văn học so sánh

/kəmˌpærətɪv ˈlɪtrətʃə(r)//kəmˌpærətɪv ˈlɪtrətʃər/

Thuật ngữ "comparative literature" có nguồn gốc vào cuối thế kỷ 19 như một phản ứng trước xu hướng ngày càng gia tăng của chủ nghĩa dân tộc và sự xuất hiện sau đó của các nghiên cứu văn học ngày càng bị cô lập trong ranh giới quốc gia. Các học giả văn học quốc tế đầu tiên nhận ra nhu cầu nghiên cứu văn học trong bối cảnh rộng hơn, so sánh các văn bản từ các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau để cung cấp những hiểu biết và góc nhìn mới. Học giả người Đức Friedrich Padßenhen đã kích hoạt từ "Vergleichende Literaturwissenschaft" vào năm 1875, được dịch là "comparative literature." Thuật ngữ tiếng Pháp "létude comparée des littératures" được nhà nghiên cứu tiếng Đức Gustav Grober đặt ra, người đã xuất bản một hướng dẫn thư mục toàn diện trong cuốn sách "Handbuch der Altertumswissenschaft" của ông vào năm 1880, trong đó có thuật ngữ này. Thuật ngữ "comparative literature" trở nên phổ biến trong thế giới nói tiếng Anh thông qua bản dịch cuốn sách "La Nouvelle Pensée Littéraire" của học giả người Pháp Georges Politès vào năm 1934. Sự ra đời của thuật ngữ "comparative literature" đánh dấu sự thay đổi đáng kể trong nghiên cứu văn học từ trọng tâm hẹp hòi, cục bộ vào nền văn học quốc gia riêng lẻ sang quan điểm mở rộng và kết nối hơn về nghiên cứu văn học.

namespace
Ví dụ:
  • Hannah's degree in comparative literature allowed her to analyze the similarities and differences between Shakespearean plays and their counterparts in other European languages.

    Bằng cấp về văn học so sánh của Hannah cho phép cô phân tích những điểm tương đồng và khác biệt giữa các vở kịch của Shakespeare và các tác phẩm tương tự trong các ngôn ngữ châu Âu khác.

  • In her comparative literature class, Maya learned to appreciate the nuances of Chinese and Japanese poetry, seeing how they influenced each other through shared themes.

    Trong lớp văn học so sánh, Maya đã học cách trân trọng những sắc thái trong thơ ca Trung Quốc và Nhật Bản, thấy được cách chúng ảnh hưởng lẫn nhau thông qua các chủ đề chung.

  • Through his comparative literature studies, Daniel discovered unexpected connections between Arabic literature and the works of the Beat Generation writers in the United States.

    Thông qua nghiên cứu văn học so sánh, Daniel đã phát hiện ra mối liên hệ bất ngờ giữa văn học Ả Rập và các tác phẩm của các nhà văn thế hệ Beat tại Hoa Kỳ.

  • As a comparative literature major, Emily became fluent in two language traditions and was able to write persuasive papers delving into the complexity of their relationship.

    Với chuyên ngành văn học so sánh, Emily trở nên thông thạo hai truyền thống ngôn ngữ và có thể viết các bài báo thuyết phục đi sâu vào sự phức tạp trong mối quan hệ của chúng.

  • The comparative literature conference provided a forum for David to share his research comparing medieval Icelandic literature to the Middle English texts of Chaucer.

    Hội nghị văn học so sánh đã tạo ra diễn đàn cho David chia sẻ nghiên cứu của mình về việc so sánh văn học Iceland thời trung cổ với các văn bản tiếng Anh trung đại của Chaucer.

  • In her comparative literature class, Eliza enjoyed studying Euripides and Sophocles alongside their Chinese and Japanese counterparts, gaining new insights into ancient cultures.

    Trong lớp văn học so sánh, Eliza thích nghiên cứu Euripides và Sophocles cùng với các tác giả Trung Quốc và Nhật Bản, có thêm hiểu biết sâu sắc về các nền văn hóa cổ đại.

  • .Maria was intrigued by her comparative literature teacher's lecture on the relationships between Romantic literature in Europe, Japan, and other parts of Asia.

    .Maria rất hứng thú với bài giảng của giáo viên dạy văn học so sánh về mối quan hệ giữa văn học lãng mạn ở châu Âu, Nhật Bản và các khu vực khác ở châu Á.

  • Andrew's comparative literature degree helped him understand the cultural threads that connect texts from the Middle East, North Africa, and Europe, prompting nuanced reflections on history and politics.

    Bằng cấp về văn học so sánh của Andrew đã giúp ông hiểu được những sợi dây văn hóa kết nối các văn bản từ Trung Đông, Bắc Phi và Châu Âu, thúc đẩy những suy ngẫm sâu sắc về lịch sử và chính trị.

  • As a comparative literature student, Julia pushed past her foreign language struggles to gain a true appreciation for the interconnections among national literatures and learn to read beyond the basic meanings of words.

    Là một sinh viên ngành văn học so sánh, Julia đã vượt qua khó khăn về ngoại ngữ để có được sự đánh giá thực sự về mối liên hệ giữa các nền văn học dân tộc và học cách đọc vượt ra ngoài ý nghĩa cơ bản của từ ngữ.

  • In her comparative literature thesis, Heather explored the similarities between folk tales from the Russian text The Grey Brother and its counterpart in Eastern Europe, showing how these stories reflect the interconnectedness of Slavic cultural heritage.

    Trong luận văn so sánh về văn học, Heather đã khám phá những điểm tương đồng giữa các câu chuyện dân gian trong văn bản tiếng Nga The Grey Brother và tác phẩm tương tự ở Đông Âu, chỉ ra cách những câu chuyện này phản ánh mối liên hệ giữa di sản văn hóa Slavơ.