Định nghĩa của từ continuity

continuitynoun

liên tục

/ˌkɒntɪˈnjuːəti//ˌkɑːntɪˈnuːəti/

Từ "continuity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "continuitas", có nghĩa là "continuousness" hoặc "không bị gián đoạn". Thuật ngữ này được các học giả thời trung cổ sử dụng trong bối cảnh thần học và triết học để mô tả mối liên hệ không bị gián đoạn giữa kế hoạch tối cao của Chúa và thế giới mà Ngài tạo ra. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong cộng đồng khoa học như một cách để mô tả bản chất liên tục của các hiện tượng vật lý. Isaac Newton đã đặt ra thuật ngữ "continuity of fluids" để mô tả dòng chảy trơn tru và không bị gián đoạn của chất lỏng, đây là một khái niệm cơ bản trong các lý thuyết vật lý và cơ học của ông. Kể từ đó, ý nghĩa của tính liên tục đã mở rộng để bao gồm một loạt các khái niệm ngoài vật lý và khoa học. Ví dụ, trong toán học, tính liên tục đề cập đến tính trơn tru hoặc không bị gián đoạn của một hàm hoặc đường cong. Trong luật pháp và kinh doanh, tính liên tục đề cập đến hoạt động không bị gián đoạn của một tổ chức, chẳng hạn như đảm bảo quá trình chuyển giao lãnh đạo liền mạch hoặc duy trì sản phẩm hoặc dịch vụ nhất quán. Nhìn chung, từ "continuity" nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tiến triển không bị gián đoạn và không bị gián đoạn trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, từ vật lý và toán học đến kinh doanh và luật pháp. Nó nhấn mạnh giá trị của việc duy trì một quy trình trơn tru và không bị gián đoạn, đảm bảo tính nhất quán, độ tin cậy và khả năng dự đoán.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục

examplethe principle of continuity: nguyên tắc liên tục

meaningkịch bản điện ảnh

typeDefault

meaning(Tech) liên tục, tính liên tục

namespace

the fact of not stopping or not changing

thực tế là không dừng lại hoặc không thay đổi

Ví dụ:
  • to ensure/provide/maintain continuity of fuel supplies

    để đảm bảo/cung cấp/duy trì tính liên tục của việc cung cấp nhiên liệu

Ví dụ bổ sung:
  • After twelve or thirteen centuries of unbroken continuity the landscape was being changed out of all recognition.

    Sau mười hai hoặc mười ba thế kỷ liên tục không gián đoạn, cảnh quan đã bị thay đổi đến mức không ai có thể nhận ra.

  • More liaison between the old manager and the new one should ensure greater continuity.

    Việc liên lạc nhiều hơn giữa người quản lý cũ và người quản lý mới sẽ đảm bảo tính liên tục cao hơn.

  • To ensure continuity of care, it is better for a single doctor to treat the patient.

    Để đảm bảo việc chăm sóc liên tục, tốt hơn là chỉ có một bác sĩ điều trị cho bệnh nhân.

  • We aim to give children a sense of continuity.

    Chúng tôi mong muốn mang lại cho trẻ em cảm giác về sự liên tục.

  • historical continuity in the feminist movement

    sự tiếp nối lịch sử trong phong trào nữ quyền

Từ, cụm từ liên quan

a logical connection between the parts of something, or between two things

một kết nối hợp lý giữa các bộ phận của một cái gì đó, hoặc giữa hai điều

Ví dụ:
  • The novel fails to achieve narrative continuity.

    Cuốn tiểu thuyết không đạt được tính liên tục của câu chuyện.

  • There are obvious continuities between diet and health.

    Có sự liên tục rõ ràng giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.

Ví dụ bổ sung:
  • The author deliberately breaks the narrative continuity in order to confound the reader's expectations.

    Tác giả cố tình phá vỡ tính liên tục của câu chuyện để làm xáo trộn sự mong đợi của người đọc.

  • She is anxious to stress the continuity with the past in this new work.

    Cô nóng lòng muốn nhấn mạnh tính liên tục với quá khứ trong tác phẩm mới này.

  • There is often a lack of continuity between one government and the next.

    Thường có sự thiếu liên tục giữa chính phủ này và chính phủ tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

the organization of a film or television programme, especially making sure that people’s clothes, objects, etc. are the same from one scene to the next

việc tổ chức một bộ phim hoặc chương trình truyền hình, đặc biệt là đảm bảo rằng quần áo, đồ vật, v.v. của mọi người giống nhau từ cảnh này sang cảnh khác