Định nghĩa của từ literature

literaturenoun

văn chương, văn học

/ˈlɪt(ə)rɪtʃə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "literature" bắt nguồn từ tiếng Latin "littera", có nghĩa là "thư". Vào thời Trung cổ, "littera" dùng để chỉ việc nghiên cứu các chữ cái và từ ngữ viết, bao gồm nghệ thuật đọc, viết và nói. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm các tác phẩm viết ở mọi thể loại, bao gồm tiểu thuyết, thơ ca, kịch và phi hư cấu. Cách viết tiếng Anh hiện đại "literature" xuất hiện vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "litrature", chịu ảnh hưởng của tiếng Latin "littera". Ban đầu, "literature" dùng để chỉ cụ thể các tác phẩm viết thanh lịch và tinh tế, chẳng hạn như các tác phẩm thơ ca và kịch cổ điển. Khi công nghệ in ấn được cải thiện và sách trở nên phổ biến hơn, ý nghĩa của "literature" được mở rộng để bao gồm các tác phẩm ở mọi thể loại, bao gồm tiểu thuyết đại chúng, chuyên luận khoa học và thậm chí cả sách thiếu nhi. Ngày nay, thuật ngữ "literature" được dùng để chỉ các tác phẩm viết thuộc mọi thể loại, hình thức và thời kỳ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvăn chương, văn học

exampleVietnamese literature: nền văn học Việt Nam

meaningtác phẩm văn học; tác phẩm viết văn hoa bóng bảy

meaninggiới nhà văn

namespace

pieces of writing that are valued as works of art, especially novels, plays and poems (in contrast to technical books and newspapers, magazines, etc.)

những tác phẩm viết có giá trị như tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là tiểu thuyết, kịch và thơ (ngược lại với sách báo, tạp chí kỹ thuật, v.v.)

Ví dụ:
  • English/American/French literature

    Văn học Anh/Mỹ/Pháp

  • children's literature

    văn học thiếu nhi

  • great works of literature

    tác phẩm văn học lớn

  • For most people, the desire to study literature begins with a love of reading.

    Đối với hầu hết mọi người, niềm đam mê nghiên cứu văn học bắt đầu từ niềm yêu thích đọc sách.

  • The university's English department offers a variety of literature courses on topics ranging from Shakespearean era to modern day authors.

    Khoa tiếng Anh của trường đại học cung cấp nhiều khóa học văn học về nhiều chủ đề, từ thời Shakespeare đến các tác giả thời hiện đại.

Từ, cụm từ liên quan

pieces of writing or printed information on a particular subject

mẩu văn bản hoặc thông tin in về một chủ đề cụ thể

Ví dụ:
  • sales literature

    tài liệu bán hàng

  • a review of the scientific literature on the topic

    tổng quan các tài liệu khoa học về chủ đề này

  • I've read all the available literature on keeping rabbits.

    Tôi đã đọc tất cả các tài liệu có sẵn về việc nuôi thỏ.

  • I picked up some literature about pensions.

    Tôi nhặt được một số tài liệu về lương hưu.

  • Chapter 1 reviews the literature and discusses the main types of sources available.

    Chương 1 xem xét tài liệu và thảo luận về các loại nguồn thông tin chính hiện có.

Từ, cụm từ liên quan