tính từ
so sánh
the comparative method of studying: phương pháp nghiên cứu so sánh
tương đối
to live in comparative comfort: sống tương đối sung túc
danh từ
(ngôn ngữ học) cấp so sánh
the comparative method of studying: phương pháp nghiên cứu so sánh
từ ở cấp so sánh
to live in comparative comfort: sống tương đối sung túc