Định nghĩa của từ transnational

transnationaladjective

xuyên quốc gia

/ˌtrænzˈnæʃnəl//ˌtrænzˈnæʃnəl/

Thuật ngữ "transnational" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "trans", có nghĩa là "beyond" hoặc "xuyên qua" và "quốc gia", ám chỉ một quốc gia hoặc đất nước. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hiện tượng ảnh hưởng hoặc trải dài trên nhiều quốc gia, chẳng hạn như thương mại hoặc ngoại giao quốc tế. Khái niệm chủ nghĩa xuyên quốc gia đã trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 với sự trỗi dậy của toàn cầu hóa và quan hệ quốc tế. Vào những năm 1960 và 1970, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả các quá trình và hiện tượng vượt ra ngoài ranh giới quốc gia, chẳng hạn như văn hóa toàn cầu, di cư và tội phạm có tổ chức. Vào những năm 1980 và 1990, thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn nữa với sự trỗi dậy của các tập đoàn xuyên quốc gia, các tổ chức phi chính phủ quốc tế (NGO) và quản trị toàn cầu. Ngày nay, xuyên quốc gia được sử dụng rộng rãi trong học thuật, chính trị và kinh doanh để mô tả nhiều hiện tượng có phạm vi và tác động toàn cầu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningvượt phạm vi quốc gia

namespace
Ví dụ:
  • The pharmaceutical company's research partnerships with institutions in several countries have led to the development of transnational drug trials.

    Quan hệ đối tác nghiên cứu của công ty dược phẩm với các tổ chức ở một số quốc gia đã dẫn đến sự phát triển của các thử nghiệm thuốc xuyên quốc gia.

  • Transnational corporations have been criticized for moving operations to countries with lower labor and environmental standards to save costs.

    Các tập đoàn xuyên quốc gia đã bị chỉ trích vì chuyển hoạt động sang các quốc gia có tiêu chuẩn lao động và môi trường thấp hơn để tiết kiệm chi phí.

  • The involvement of transnational criminal organizations in drug trafficking and human trafficking has led to an increase in global crime and security threats.

    Sự tham gia của các tổ chức tội phạm xuyên quốc gia vào hoạt động buôn bán ma túy và buôn người đã dẫn đến sự gia tăng tội phạm toàn cầu và các mối đe dọa về an ninh.

  • The rise of transnational migration has created challenges for governments in terms of managing diaspora communities, integrating immigrants, and maintaining social cohesion.

    Sự gia tăng của làn sóng di cư xuyên quốc gia đã tạo ra những thách thức cho các chính phủ trong việc quản lý cộng đồng người di cư, hòa nhập người nhập cư và duy trì sự gắn kết xã hội.

  • Transnational activist networks have played a significant role in shaping global policy on issues such as climate change and human rights.

    Các mạng lưới hoạt động xuyên quốc gia đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách toàn cầu về các vấn đề như biến đổi khí hậu và nhân quyền.

  • The integration of transnational transportation networks, such as air, sea, and road transportation, has facilitated the movement of goods and people across borders.

    Sự tích hợp của các mạng lưới giao thông xuyên quốc gia như đường hàng không, đường biển và đường bộ đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và con người qua biên giới.

  • The international spread of transnational diseases, such as HIV/AIDS, malaria, and Ebola, poses a significant health challenge to global public health.

    Sự lây lan của các bệnh xuyên quốc gia như HIV/AIDS, sốt rét và Ebola đang đặt ra thách thức đáng kể về sức khỏe cộng đồng toàn cầu.

  • Transnational cooperation between law enforcement agencies, such as Interpol, has led to the dismantling of transnational criminal networks and the recovery of stolen goods.

    Sự hợp tác xuyên quốc gia giữa các cơ quan thực thi pháp luật, như Interpol, đã dẫn đến việc phá vỡ các mạng lưới tội phạm xuyên quốc gia và thu hồi hàng hóa bị đánh cắp.

  • The formation of transnational alliances, such as NATO, has become increasingly important in managing global security challenges, such as terrorism and cyber threats.

    Việc hình thành các liên minh xuyên quốc gia, như NATO, ngày càng trở nên quan trọng trong việc quản lý các thách thức an ninh toàn cầu, như khủng bố và các mối đe dọa mạng.

  • The rise of transnational environmental issues, such as air pollution and ocean acidification, has highlighted the importance of international cooperation and collective action to address global environmental challenges.

    Sự gia tăng các vấn đề môi trường xuyên quốc gia, như ô nhiễm không khí và axit hóa đại dương, đã làm nổi bật tầm quan trọng của hợp tác quốc tế và hành động tập thể để giải quyết các thách thức môi trường toàn cầu.