Định nghĩa của từ comfort zone

comfort zonenoun

vùng thoải mái

/ˈkʌmfət zəʊn//ˈkʌmfərt zəʊn/

Cụm từ "comfort zone" được sử dụng phổ biến vào những năm 1980, đặc biệt là trong bối cảnh phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Nó bắt nguồn từ khái niệm cân bằng nội môi, một thuật ngữ sinh học được các nhà sinh lý học sử dụng để mô tả môi trường bên trong ổn định của cơ thể con người (như nhiệt độ cơ thể và độ pH) cần thiết cho sự sống còn. Tương tự như vậy, mọi người có xu hướng tìm kiếm và duy trì những hoàn cảnh ổn định, quen thuộc khiến họ cảm thấy an toàn và hài lòng. Nhà tâm lý học và tác giả Robert K. Cooper thường được ghi nhận là người giới thiệu thuật ngữ "comfort zone" vào thế giới kinh doanh trong cuốn sách năm 1985 của ông "Vùng thoải mái: Cách các nhà lãnh đạo cân bằng sự thay đổi và ổn định". Ông định nghĩa nó là "khu vực mà chúng ta có năng lực, đã học được các kỹ năng cần thiết và hoạt động với mức độ tự tin cao". Nói rộng hơn, nó có thể ám chỉ bất kỳ tình huống nào mà chúng ta cảm thấy thoải mái, về mặt thể chất, cảm xúc và tâm lý. Tuy nhiên, việc ở trong vùng thoải mái của một người trong thời gian dài có thể dẫn đến tình trạng trì trệ, cả về mặt cá nhân và nghề nghiệp. Nó có thể kìm hãm sự phát triển, hạn chế tiềm năng và cản trở khả năng thích nghi với hoàn cảnh mới. Do đó, điều quan trọng là phải vượt ra khỏi vùng an toàn và đón nhận những thử thách đẩy chúng ta ra khỏi giới hạn mà chúng ta nhận thức được – một quá trình thường được gọi là "stepping out of the comfort zone.". Điều này có thể khó chịu và đầy thử thách, nhưng cuối cùng sẽ dẫn đến sự phát triển về mặt cá nhân và nghề nghiệp.

namespace

a place or situation in which you feel safe or comfortable, especially when you choose to stay in this situation instead of trying to work harder or achieve more

một nơi hoặc tình huống mà bạn cảm thấy an toàn hoặc thoải mái, đặc biệt là khi bạn chọn ở lại trong tình huống này thay vì cố gắng làm việc chăm chỉ hơn hoặc đạt được nhiều hơn

Ví dụ:
  • Stepping outside your comfort zone and trying new things can be a great experience.

    Bước ra khỏi vùng an toàn và thử những điều mới có thể là một trải nghiệm tuyệt vời.

  • We cannot afford to have anyone operating in a comfort zone.

    Chúng ta không thể để bất kỳ ai hoạt động trong vùng an toàn.

Ví dụ bổ sung:
  • Students are unwilling to step outside their comfort zone.

    Học sinh không muốn bước ra khỏi vùng an toàn của mình.

  • She's willing to venture outside her comfort zone.

    Cô ấy sẵn sàng mạo hiểm bước ra khỏi vùng an toàn của mình.

  • I’ll tell you what drives me crazy—people who have talent but cruise along in the comfort zone.

    Tôi sẽ cho bạn biết điều gì khiến tôi phát điên - những người có tài năng nhưng lại sống trong vùng an toàn.

Từ, cụm từ liên quan

a state in which you feel confident and are performing at your best

trạng thái mà bạn cảm thấy tự tin và đang thể hiện tốt nhất

Ví dụ:
  • I knew if I could find my comfort zone I would be difficult to beat.

    Tôi biết nếu tôi có thể tìm được vùng an toàn của mình thì sẽ khó có ai đánh bại được tôi.