Định nghĩa của từ danger zone

danger zonenoun

vùng nguy hiểm

/ˈdeɪndʒə zəʊn//ˈdeɪndʒər zəʊn/

Thuật ngữ "danger zone" có nguồn gốc từ hàng không, nơi nó dùng để chỉ một phạm vi cụ thể về tốc độ không khí và độ cao mà ở đó máy bay có nguy cơ mất kiểm soát cao hơn do mất ổn định khí động học. Vùng này thường nằm trong khoảng từ 200 đến 400 hải lý (230-460 dặm một giờ) đối với máy bay cận âm và khoảng Mach 1,2-1,4 (khoảng 810-945 dặm một giờ) đối với máy bay siêu thanh. "zone" xuất phát từ ý tưởng rằng khi máy bay tiếp cận trạng thái dừng hoặc tốc độ âm thanh, nó trở nên nhạy cảm hơn với các yếu tố bên ngoài như nhiễu động, gió và tác động của phi công, khiến nó trở thành môi trường hoạt động nguy hiểm hơn. Việc sử dụng thuật ngữ "danger zone" kể từ đó đã lan rộng sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như chiến lược quân sự và văn hóa đại chúng, để mô tả bất kỳ tình huống hoặc địa điểm nào gây ra rủi ro hoặc nguy hiểm đáng kể.

namespace
Ví dụ:
  • The surgeon warned that the patient's condition had entered the danger zone, urging a swift decision on additional treatment.

    Bác sĩ phẫu thuật cảnh báo rằng tình trạng của bệnh nhân đã bước vào vùng nguy hiểm và yêu cầu phải nhanh chóng đưa ra quyết định điều trị bổ sung.

  • The ships navigated through the danger zone, where strong currents and unexpected obstacles could capsize them at any moment.

    Các con tàu di chuyển qua vùng nguy hiểm, nơi dòng nước mạnh và những chướng ngại vật bất ngờ có thể làm lật tàu bất cứ lúc nào.

  • The blazing inferno had reached the danger zone, and firefighters were struggling to gain a foothold in the raging inferno.

    Ngọn lửa dữ dội đã lan đến vùng nguy hiểm và lính cứu hỏa đang phải vật lộn để tìm chỗ đứng trong ngọn lửa dữ dội.

  • As the storm approached, the pilot instructed her passengers to buckle up, knowing they had entered the danger zone.

    Khi cơn bão đến gần, phi công đã hướng dẫn hành khách thắt dây an toàn vì biết rằng họ đã đi vào vùng nguy hiểm.

  • Hiking in the mountains, the hikers remained cautious as they entered the danger zone of avalanche-prone trails.

    Khi đi bộ đường dài trên núi, những người đi bộ đường dài vẫn phải hết sức thận trọng vì họ phải đi vào vùng nguy hiểm của những con đường mòn dễ xảy ra tuyết lở.

  • The lack of oxygen in the cave pushed the explorers into the danger zone, making every step a perilous one.

    Việc thiếu oxy trong hang đã đẩy các nhà thám hiểm vào vùng nguy hiểm, khiến mỗi bước đi đều trở nên nguy hiểm.

  • The parachute failed to deploy, and the skydiver plunged into the danger zone of a deadly fall.

    Chiếc dù không bung ra và người nhảy dù đã rơi vào vùng nguy hiểm có thể tử vong.

  • The surgeon warned that a complication could arise at any moment in the danger zone of a tricky surgery.

    Bác sĩ phẫu thuật cảnh báo rằng biến chứng có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong vùng nguy hiểm của một ca phẫu thuật khó.

  • Tensions soared as the stock market entered the danger zone, sending investors into a frenzy.

    Căng thẳng tăng cao khi thị trường chứng khoán bước vào vùng nguy hiểm, khiến các nhà đầu tư trở nên điên cuồng.

  • The hurricane's eye arrived, instilling fear in the hearts of the residents as they entered the danger zone.

    Mắt bão đã tiến vào, gieo rắc nỗi sợ hãi vào lòng người dân khi họ tiến vào vùng nguy hiểm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches