Định nghĩa của từ predictability

predictabilitynoun

khả năng dự đoán

/prɪˌdɪktəˈbɪləti//prɪˌdɪktəˈbɪləti/

Từ "predictability" có nguồn gốc từ tiếng Latin "predictus" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "foretold" hoặc "dự đoán". Từ từ tiếng Latin này, từ tiếng Anh "predict" xuất hiện vào thế kỷ 14, có nghĩa là "tuyên bố trước" hoặc "báo trước". Hậu tố "-ability" được thêm vào "predict" để tạo thành từ "predictability" vào thế kỷ 17. Ban đầu, từ này ám chỉ đến phẩm chất có thể được dự đoán hoặc dự báo. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao hàm khái niệm có thể được dự đoán, mong đợi hoặc phụ thuộc vào. Ngày nay, "predictability" được sử dụng để mô tả mức độ mà các kết quả hoặc sự kiện có thể được dự báo hoặc dự đoán, khiến nó trở thành một khái niệm có giá trị trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và dự báo thời tiết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính có thể nói trước; tính có thể đoán trước, tính có thể dự đoán

namespace

the quality something has when it is possible for you to know in advance that it will happen or what it will be like

chất lượng của một cái gì đó khi bạn có thể biết trước rằng nó sẽ xảy ra hoặc nó sẽ như thế nào

Ví dụ:
  • Many young offenders commit further crimes with alarming predictability.

    Nhiều tội phạm trẻ tuổi tiếp tục phạm tội với mức độ có thể dự đoán trước đáng báo động.

  • The routine of handling a speeding ticket is predictable for most drivers, as they know they will need to provide identification, insurance documents, and pay the fine.

    Quy trình xử lý biên bản phạt chạy quá tốc độ có thể đoán trước được đối với hầu hết người lái xe, vì họ biết rằng họ sẽ phải xuất trình giấy tờ tùy thân, giấy tờ bảo hiểm và nộp tiền phạt.

  • The patterns in the weather forecast for the upcoming week are quite predictable, making it easy to pack appropriate clothes and plan outdoor activities accordingly.

    Dự báo thời tiết cho tuần tới khá dễ đoán, giúp bạn dễ dàng chuẩn bị quần áo phù hợp và lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời.

  • The behavior of the train on its scheduled route is highly predictable, allowing passengers to relax and enjoy the journey without any unexpected delays.

    Hành trình của tàu theo lộ trình đã định có thể dự đoán được, cho phép hành khách thư giãn và tận hưởng chuyến đi mà không có bất kỳ sự chậm trễ bất ngờ nào.

  • In the world of finance, the stability and predictability of interest rates are highly valued by investors as they make long-term financial plans.

    Trong thế giới tài chính, tính ổn định và khả năng dự đoán của lãi suất được các nhà đầu tư đánh giá cao khi lập kế hoạch tài chính dài hạn.

the quality somebody/something has when they are exactly as you would expect and therefore boring

chất lượng mà ai đó/cái gì đó có khi chúng chính xác như bạn mong đợi và do đó nhàm chán

Ví dụ:
  • the dull predictability of most of this poetry

    khả năng dự đoán buồn tẻ của hầu hết bài thơ này