Định nghĩa của từ stability

stabilitynoun

sự ổn định

/stəˈbɪləti//stəˈbɪləti/

Nguồn gốc của từ "stability" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "stabilitas", có nghĩa là "trạng thái cố định" hoặc "sự vững chắc". Từ này được triết gia La Mã cổ đại Seneca sử dụng trong các tác phẩm của mình để mô tả trạng thái ổn định về mặt cảm xúc và cân bằng về mặt tinh thần. Vào thời Trung cổ, từ tiếng Pháp "stabilité" xuất hiện, dựa trên gốc tiếng Latin "stabilitas". Từ này được sử dụng để mô tả khái niệm về sự kiên định về mặt tinh thần hoặc thần học, đặc biệt là trong bối cảnh của sự quan phòng của Chúa và sự ổn định của các chân lý tôn giáo. Từ tiếng Anh "stability" được sử dụng từ tiếng Pháp trung đại "estabilité", xuất hiện ở Anh trong thời kỳ Anh-Norman. Lúc đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh hạn chế hơn, cụ thể là ám chỉ sự vững chắc của các tòa nhà hoặc các công trình khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về sự ổn định, vì nó được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, kinh tế và tâm lý học. Ngày nay, "stability" được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều hiện tượng khác nhau, từ hoạt động ổn định của hệ thống máy tính đến sự ổn định về mặt tâm lý của cá nhân. Bất kể ý nghĩa cụ thể của nó là gì, ý tưởng gốc về sự cố định, ổn định và vững chắc vẫn là một chủ đề không đổi trong nguồn gốc và sự phát triển của từ "stability."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...)

meaningsự kiên định, sự kiên quyết

meaning(vật lý) tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bền

examplefrequency stability: độ ổn định tần

examplemuclear stability: tính bền của hạt nhân

typeDefault

meaning[sự, tính] ổn định

meanings. of solution tính ổn định [của lời giải, của nghiệm]

meaningasymptotic(al) s. tính ổn định tiệm cận

namespace
Ví dụ:
  • The stock market's stability over the past year has brought comfort to investors.

    Sự ổn định của thị trường chứng khoán trong năm qua đã mang lại sự thoải mái cho các nhà đầu tư.

  • The recent economic downturn has threatened the stability of many small businesses.

    Suy thoái kinh tế gần đây đã đe dọa đến sự ổn định của nhiều doanh nghiệp nhỏ.

  • The government's efforts to maintain stability in the region have been successful in reducing violence.

    Những nỗ lực của chính phủ nhằm duy trì sự ổn định trong khu vực đã thành công trong việc giảm bạo lực.

  • The stability of the Earth's climate is essential for the survival of our species.

    Sự ổn định của khí hậu Trái Đất là điều cần thiết cho sự tồn tại của loài người.

  • The stability of the currency is crucial for international trade and commerce.

    Sự ổn định của tiền tệ rất quan trọng đối với hoạt động thương mại và kinh doanh quốc tế.

  • The stability of a person's mental health is vital for their overall well-being.

    Sự ổn định về sức khỏe tinh thần của một người có vai trò quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của họ.

  • The stability of the country's political system is crucial for the maintenance of law and order.

    Sự ổn định của hệ thống chính trị đất nước có vai trò quan trọng trong việc duy trì luật pháp và trật tự.

  • The stability of the housing market has led to an increase in consumer confidence.

    Sự ổn định của thị trường nhà ở đã làm tăng niềm tin của người tiêu dùng.

  • The stability of the electricity grid is critical for the availability of essential services.

    Sự ổn định của lưới điện có vai trò quan trọng đối với việc cung cấp các dịch vụ thiết yếu.

  • The stability of the relationship between two partners is vital for a healthy and happy marriage.

    Sự ổn định trong mối quan hệ giữa hai người là yếu tố quan trọng cho một cuộc hôn nhân lành mạnh và hạnh phúc.

Từ, cụm từ liên quan