danh từ
sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung
sự dễ dàng
tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục
sự dễ dàng
/ˈiːzinəs//ˈiːzinəs/Từ "easiness" bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 15 "ease", có nghĩa là thoát khỏi lo lắng hoặc khó khăn. Theo thời gian, tính từ "easy" phát triển từ "ease", và từ "easiness" xuất hiện như một danh từ. Thuật ngữ "easiness" theo nghĩa đen có nghĩa là trạng thái dễ dàng hoặc không cần nỗ lực, thường được dùng để mô tả một trải nghiệm dễ chịu hoặc thoải mái. Trong tiếng Anh cổ, từ "ease" dùng để chỉ trạng thái thư giãn hoặc thoải mái, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*asiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "assize", có nghĩa là "ngồi phán đoán". Từ "easiness" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, thường trong các cụm từ như "a feeling of easiness" hoặc "the easiness of the situation".
danh từ
sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung
sự dễ dàng
tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục
the quality of being relaxed, pleasant and friendly
chất lượng của sự thoải mái, dễ chịu và thân thiện
Sự dễ dàng của họ với nhau là điều hiển nhiên.
Bài kiểm tra toán trở nên dễ dàng đối với Emily vì cô bé thấy nó cực kỳ dễ.
Sarah có năng khiếu chơi piano bẩm sinh, khiến việc này trở nên dễ dàng đối với cô.
Hướng dẫn lắp ráp của bố tôi thực sự dễ làm theo.
Đối với một số người, quá trình học một ngôn ngữ mới dường như rất dễ dàng.
the quality of not being difficult; the ability to be done or obtained without a lot of effort or problems
chất lượng không khó; khả năng thực hiện hoặc đạt được mà không cần nhiều nỗ lực hoặc vấn đề
Học sinh đánh giá giáo viên dựa trên sự hữu ích, tính rõ ràng của bài học và mức độ dễ hiểu của bài học.