Default
xem cozy
cảm giác
/ˈkəʊzinəs//ˈkəʊzinəs/"Sự ấm cúng" cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cōg", có nghĩa là "ngôi nhà nhỏ" hoặc "túp lều". Theo thời gian, "cōg" đã phát triển thành "cogged", có nghĩa là "được trang bị một ngôi nhà nhỏ, thoải mái". Hình thức "cogged" trở nên gắn liền với sự ấm áp, thoải mái và ấm cúng, dẫn đến từ "cosy" hiện đại. Từ "coziness" hiện đại xuất hiện vào thế kỷ 19, thêm vào từ hiện tại một cảm giác "trạng thái ấm cúng". Vì vậy, sự ấm cúng cuối cùng phản ánh cảm giác an toàn và thoải mái, giống như được nằm gọn trong một ngôi nhà nhỏ ấm cúng.
Default
xem cozy
a feeling of being warm, comfortable and safe
một cảm giác ấm áp, thoải mái và an toàn
sự ấm áp và ấm cúng của nhà bếp
Từ, cụm từ liên quan
a feeling of being friendly and private
cảm giác thân thiện và riêng tư
sự ấm cúng của cuộc sống gia đình
the fact of being easy and convenient, but not always honest or right
thực tế là dễ dàng và thuận tiện, nhưng không phải lúc nào cũng trung thực và đúng đắn
sự thân thiện được cho là của mối quan hệ giữa đảng với doanh nghiệp
All matches