Định nghĩa của từ come together

come togetherphrasal verb

đến với nhau

////

Vào những năm 1960, các nhà hoạt động người Mỹ gốc Phi đã sử dụng cụm từ này để kêu gọi sự đoàn kết và thay đổi về mặt xã hội và chính trị trong Phong trào Dân quyền. Nó xuất hiện trên các áp phích, tờ rơi và lời kêu gọi tập hợp, như một lời kêu gọi mọi người cùng nhau hành động vì một mục tiêu chung. Có thể Lennon, người quan tâm đến các vấn đề chính trị và xã hội, đã tình cờ đọc được khẩu hiệu này trong chuyến đi đến Thành phố New York, nơi nhạc hip-hop và văn hóa đang nổi lên. Khẩu hiệu này cũng trở nên phổ biến khi phát hành "Dem Bow" năm 1959, một bài hát ska rocksteady của nhạc sĩ người Jamaica KC & The Sunshine Band có chứa cụm từ này. Tuy nhiên, ý nghĩa của "come together" trong bài hát của Lennon không chỉ giới hạn ở nguồn gốc của nó trong văn hóa người Mỹ gốc Phi. Nó khuyến khích mọi người gạt bỏ những khác biệt và cùng nhau hành động hướng tới một mục tiêu lớn hơn. Lời bài hát kêu gọi "tất cả [hãy] đoàn kết", thừa nhận tầm quan trọng của sự đoàn kết trong việc mang lại sự thay đổi tích cực. Nhìn chung, nguồn gốc của "come together" phản ánh tinh thần hoạt động cộng đồng và chủ nghĩa tích cực trong bối cảnh xã hội và chính trị hỗn loạn của những năm 1960, cũng như bối cảnh văn hóa rộng lớn hơn của cả nền âm nhạc đại chúng Mỹ và Caribe.

namespace
Ví dụ:
  • Volunteers from different parts of the community came together to clean up the local park.

    Những người tình nguyện từ nhiều nơi trong cộng đồng đã cùng nhau dọn dẹp công viên địa phương.

  • The speaker bureau brought together renowned authors and literary figures for a literary conference.

    Ban diễn giả đã tập hợp các tác giả và nhân vật văn học nổi tiếng cho một hội nghị văn học.

  • The chef gathered his team in the kitchen to come together and prepare the evening meal.

    Đầu bếp tập hợp đội của mình vào bếp để cùng nhau chuẩn bị bữa tối.

  • The activists came together to protest against the recent government policies.

    Các nhà hoạt động đã cùng nhau phản đối các chính sách gần đây của chính phủ.

  • Friends and family members came together to celebrate the wedding of the couple.

    Bạn bè và gia đình đã cùng nhau đến dự lễ cưới của cặp đôi.

  • The chamber of commerce organized a networking event for entrepreneurs to come together and share their experiences.

    Phòng thương mại đã tổ chức một sự kiện giao lưu để các doanh nhân có thể gặp gỡ và chia sẻ kinh nghiệm.

  • Artists from various disciplines, such as music, dance, and theater, came together for a cultural festival.

    Các nghệ sĩ từ nhiều lĩnh vực khác nhau như âm nhạc, khiêu vũ và sân khấu đã cùng nhau tham gia một lễ hội văn hóa.

  • The medical team came together to deliver a successful surgery on the patient.

    Đội ngũ y tế đã cùng nhau thực hiện ca phẫu thuật thành công cho bệnh nhân.

  • The CEO called for a meeting to bring together the executives and review the company's strategy.

    Tổng giám đốc điều hành triệu tập một cuộc họp để tập hợp các giám đốc điều hành và xem xét lại chiến lược của công ty.

  • Members of the religious community came together to celebrate their faith and heritage during the annual festival.

    Các thành viên của cộng đồng tôn giáo đã cùng nhau tôn vinh đức tin và di sản của họ trong lễ hội thường niên.