danh từ
màu, sắc, màu sắc
to leaves have begun to colour: lá bắt đầu ngả màu
(số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu
to colour a story: tô điểm cho câu chuyện
nghệ thuật vẽ màu
ngoại động từ
tô màu
to leaves have begun to colour: lá bắt đầu ngả màu
(nghĩa bóng) tô điểm, tô vẽ
to colour a story: tô điểm cho câu chuyện