Định nghĩa của từ watercolour

watercolournoun

màu nước

/ˈwɔːtəˌkʌlə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "watercolour" có nguồn gốc từ thế kỷ 18, kết hợp từ "water" và "colour". Đây là một thuật ngữ đơn giản nhưng mang tính mô tả, phản ánh các thành phần chính của phương tiện: các sắc tố lơ lửng trong nước. Trước "watercolour,", các nghệ sĩ đã sử dụng nhiều thuật ngữ khác nhau như "water-colour", "water colours" hoặc "aquarelle" (tiếng Pháp). Mặc dù nguồn gốc của từ này rất đơn giản, nhưng lịch sử của kỹ thuật này lại phong phú và phức tạp, có từ thời các nền văn minh cổ đại.

namespace

paints that you mix with water, not oil, and use for painting pictures

loại sơn mà bạn trộn với nước, không phải sơn dầu và dùng để vẽ tranh

Ví dụ:
  • He worked in watercolour, ink and crayon.

    Anh ấy làm việc trong lĩnh vực màu nước, mực và bút màu.

  • Most of her paintings were done in watercolours.

    Hầu hết các bức tranh của cô đều được thực hiện bằng màu nước.

  • The artist used vibrant watercolors to bring the natural landscape to life in her painting.

    Nghệ sĩ đã sử dụng màu nước sống động để thổi hồn vào bức tranh phong cảnh thiên nhiên.

  • The delicate strokes of watercolor created a tranquil atmosphere in the scene.

    Những nét vẽ màu nước tinh tế tạo nên bầu không khí yên bình cho khung cảnh.

  • The watercolor flowers on the page appeared to bloom with lifelike detail.

    Những bông hoa màu nước trên trang giấy dường như nở rộ với những chi tiết sống động như thật.

a picture painted with these paints

một bức tranh được vẽ bằng những loại sơn này

Ví dụ:
  • a watercolour of Lake Albano by John Cozens

    bức tranh màu nước về hồ Albano của John Cozens