Định nghĩa của từ rainbow

rainbownoun

cầu vồng

/ˈreɪnbəʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "rainbow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Từ này được sử dụng sớm nhất trong bài thơ "The Wanderer" vào thế kỷ thứ 8, trong đó nó được viết là "regnoboga". Từ này bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ: "regn" có nghĩa là "rain" và "boga" có nghĩa là "bend" hoặc "bow". Thuật ngữ "rainbow" sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "renbow" hoặc "reynboghe", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "rainbow". Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cung sáng đầy màu sắc xuất hiện trên bầu trời sau cơn bão, do sự khúc xạ của ánh sáng mặt trời qua các giọt nước trong không khí. Điều thú vị là từ "rainbow" cũng được nhắc đến trong Kinh thánh, đặc biệt là trong sách Sáng thế, nơi nó được dùng để tượng trưng cho giao ước của Chúa với nhân loại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcầu vồng

namespace
Ví dụ:
  • The sky was painted with a stunning rainbow after the afternoon thunderstorm.

    Bầu trời được tô điểm bằng cầu vồng tuyệt đẹp sau cơn giông buổi chiều.

  • The little girl was fascinated by the vibrant rainbow that arched over the playground.

    Cô bé bị mê hoặc bởi cầu vồng rực rỡ trải dài trên sân chơi.

  • The rainbow appeared briefly, then faded into the sky as quickly as it had come.

    Cầu vồng xuất hiện trong chốc lát rồi biến mất trên bầu trời cũng nhanh như lúc nó xuất hiện.

  • The rainbow's colors seemed to shimmer and dance in the sun's rays.

    Màu sắc của cầu vồng dường như lấp lánh và nhảy múa dưới ánh nắng mặt trời.

  • The rainbow came back into view as the beams of light caught it again.

    Cầu vồng lại xuất hiện trở lại khi những tia sáng chiếu vào nó.

  • The rainbow seemed to stretch on forever, fading gradually into the horizon.

    Cầu vồng dường như kéo dài mãi mãi, dần dần mờ dần về phía chân trời.

  • The rainbow's red hue was so intense it looked almost orange.

    Sắc đỏ của cầu vồng rực rỡ đến mức trông gần như màu cam.

  • The rainbow's green color was so vivid it seemed to glow.

    Màu xanh của cầu vồng sống động đến nỗi trông như đang phát sáng.

  • The rainbow's arcs faded into each other seamlessly, making it look almost like a painting.

    Các vòng cung của cầu vồng hòa quyện vào nhau một cách liền mạch, khiến nó trông gần giống như một bức tranh.

  • After the sun set, the colors of the rainbow blended together into a soft, hazy orange-purple.

    Sau khi mặt trời lặn, các màu sắc của cầu vồng hòa quyện vào nhau thành màu cam tím mờ nhạt, mềm mại.