Định nghĩa của từ pastel

pastelnoun

Pastel

/ˈpæstl//pæˈstel/

Từ "pastel" bắt nguồn từ tiếng Pháp "pastel", có nghĩa là mỹ phẩm làm từ bột màu trộn với chất kết dính, thường được thoa lên da bằng dụng cụ bôi ẩm. Trong thế giới nghệ thuật, thuật ngữ "pastel" ban đầu dùng để chỉ một loại bút chì màu làm từ bột màu, kết hợp với keo dán Ả Rập và tạo thành dạng thỏi. Những loại phấn màu này lần đầu tiên được nghệ sĩ người Pháp Nicolas de Larmessin sản xuất vào thế kỷ 16. Từ tiếng Pháp "pastel" bắt nguồn từ tiếng Occitan "pastel", có nghĩa là một thỏi bút chì màu, và cuối cùng bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "pastillare", có nghĩa là nghiền thành bột nhão. Điều này phản ánh thực tế là phấn màu được tạo ra bằng cách liên kết các sắc tố khô thành dạng sệt như bột nhão bằng cách sử dụng chất kết dính. Trong tiếng Anh, từ "pastel" được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1835, nhưng việc sử dụng phấn màu như một thuật ngữ mô tả cho một loại tác phẩm nghệ thuật cụ thể không trở nên phổ biến cho đến giữa thế kỷ 19. Ngày nay, thuật ngữ "pastel" thường được sử dụng để mô tả tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng cách sử dụng que phấn màu, cũng như các màu sắc nhẹ nhàng, trầm lắng đặc trưng của chất liệu này. Phấn màu khác biệt với các phương tiện hội họa khác, chẳng hạn như sơn dầu và màu nước, do kết cấu, cường độ và cách chúng được áp dụng và cố định trên bề mặt. Phấn màu là một hình thức nghệ thuật độc đáo và quyến rũ, tiếp tục thu hút trí tưởng tượng của các nghệ sĩ và những người yêu nghệ thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây tùng lam

meaningmàu tùng lam

meaning(nghệ thuật) màu phấn; bức tranh màu phấn

namespace

soft coloured pigment (= a powder that is mixed with liquid to make paint), used for drawing pictures

chất màu mềm (= một loại bột được trộn với chất lỏng để làm sơn), dùng để vẽ tranh

Ví dụ:
  • drawings in pastel

    những bức vẽ bằng phấn màu

small sticks containing pigment for drawing

que nhỏ chứa bột màu để vẽ

Ví dụ:
  • a box of pastels

    một hộp phấn màu

a picture drawn with pastels

một bức tranh được vẽ bằng phấn màu

Ví dụ:
  • an exquisite pastel of a riverside scene

    một màu phấn tinh tế của khung cảnh ven sông

a pale delicate colour

một màu sắc nhẹ nhàng tinh tế

Ví dụ:
  • The whole house was painted in soft pastels.

    Toàn bộ ngôi nhà được sơn màu phấn nhẹ nhàng.

  • The white walls were repainted in pastel shades.

    Những bức tường trắng được sơn lại với tông màu pastel.