Định nghĩa của từ primary colour

primary colournoun

màu cơ bản

/ˌpraɪməri ˈkʌlə(r)//ˌpraɪmeri ˈkʌlər/

Thuật ngữ "màu cơ bản" bắt nguồn từ nghiên cứu về ánh sáng và màu sắc vào thế kỷ 17. Vào thời điểm đó, các nhà khoa học bắt đầu hiểu rằng ánh sáng trắng, chẳng hạn như từ mặt trời, bao gồm nhiều màu khác nhau. Thí nghiệm nổi tiếng của Isaac Newton với lăng kính vào những năm 1660 đã chỉ ra rằng ánh sáng này có thể được tách thành các màu riêng biệt, mà ngày nay chúng ta biết là đỏ, xanh lam và vàng. Ba màu này, được gọi là màu cơ bản, được đặt tên như vậy vì chúng không thể được tạo ra bằng cách trộn bất kỳ màu nào khác. Newton mô tả quá trình trộn các màu này là sự bổ sung của ánh sáng chứ không phải là sự kết hợp của các màu, trái ngược với các màu thứ cấp, được tạo ra bằng cách trộn các màu cơ bản. Lý thuyết cho rằng không thể tạo ra màu cơ bản bằng cách trộn các màu khác đã được các nhà khoa học như Goethe và Chevreul phát triển thêm vào thế kỷ 19, những người đã cải tiến quá trình trộn màu và mở rộng ứng dụng của nó không chỉ giới hạn ở ánh sáng mà còn bao gồm cả việc trộn sắc tố. Ngày nay, khái niệm về màu cơ bản đóng vai trò là nền tảng cho lý thuyết màu sắc trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nghệ thuật, thiết kế và in ấn, trong đó việc hiểu được mối quan hệ giữa các màu cơ bản và cách pha trộn chúng là điều cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • The primary colors used in this painting are red, blue, and yellow.

    Những màu chính được sử dụng trong bức tranh này là đỏ, xanh và vàng.

  • In order to create a secondary color, you mix two primary colors together, such as blue and yellow to make green.

    Để tạo ra màu thứ cấp, bạn trộn hai màu cơ bản với nhau, chẳng hạn như xanh lam và vàng để tạo ra màu xanh lá cây.

  • Children learn about primary colors in their early art classes, as these colors form the basis for all other colors in the rainbow.

    Trẻ em được học về các màu cơ bản trong các lớp học nghệ thuật đầu đời, vì những màu này tạo thành cơ sở cho tất cả các màu khác trong cầu vồng.

  • The primary color for this design is red, with secondary colors of orange and yellow accents.

    Màu chủ đạo của thiết kế này là màu đỏ, với các màu phụ là cam và vàng.

  • When looking at a flower, you can see the primary colors of red, yellow, and blue in the petals.

    Khi nhìn vào một bông hoa, bạn có thể thấy các màu cơ bản là đỏ, vàng và xanh lam trên cánh hoa.

  • Primary colors are important in graphic design, as they provide a solid and basic building block for more complex design schemes.

    Màu cơ bản rất quan trọng trong thiết kế đồ họa vì chúng cung cấp nền tảng vững chắc và cơ bản cho các thiết kế phức tạp hơn.

  • Scientists have discovered a new primary color, which is a mix of red, blue, and green.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra một màu cơ bản mới, là sự pha trộn của màu đỏ, xanh lam và xanh lục.

  • In order to make a primary color pop, you can use complementary colors, such as red and green, in the background.

    Để làm nổi bật màu chính, bạn có thể sử dụng các màu bổ sung như đỏ và xanh lá cây làm màu nền.

  • The primary colors designated for road signs in this country are red, yellow, and blue.

    Màu sắc chính được chỉ định cho các biển báo giao thông ở quốc gia này là đỏ, vàng và xanh lam.

  • The cartoon characters were drawn using simple primary color shapes, which made them easy to recognize and distinguish from one another.

    Các nhân vật hoạt hình được vẽ bằng những hình khối màu cơ bản đơn giản, giúp chúng dễ nhận biết và phân biệt với nhau.