tính từ
bù, bổ sung
complementary angle: góc bù
Default
(Tech) bù, bổ sung
bổ túc
/ˌkɒmplɪˈmentri//ˌkɑːmplɪˈmentri/"Complementary" bắt nguồn từ tiếng Latin "complementum", có nghĩa là "thứ hoàn thiện". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó lấp đầy khoảng trống hoặc hoàn thiện một tổng thể. Khái niệm "complementarity" trong vật lý, ám chỉ tính hai mặt của bản chất sóng và hạt, xuất hiện muộn hơn nhiều vào thế kỷ 20. Tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi của "completing" vẫn là trọng tâm đối với cả cách sử dụng khoa học và nói chung của từ này.
tính từ
bù, bổ sung
complementary angle: góc bù
Default
(Tech) bù, bổ sung
Chiếc váy vàng bổ sung hoàn hảo cho phông nền xanh của bức tranh.
Mùi hương của cây xô thơm và hương thảo là sự kết hợp bổ sung trong hỗn hợp hương liệu thơm này.
Các sắc thái xanh và cam tạo nên một bảng màu bổ sung cho tác phẩm nghệ thuật này.
Rượu vang đỏ và sô cô la đen kết hợp cực kỳ ăn ý, tạo nên trải nghiệm rượu vang tráng miệng thực sự bổ sung cho nhau.
Tông màu xanh mát của đồ trang trí phòng ngủ tạo nên phông nền êm dịu và bổ sung cho tấm trải giường màu tím mềm mại.
Tiếng chim hót và tiếng lá xào xạc nhẹ nhàng tạo nên bản giao hưởng hài hòa, bổ sung cho nhau trong khu rừng yên bình.
Vị ngọt của mật ong và vị chua của chanh tạo nên hương vị bổ sung cho công thức nước chanh tự làm này.
Những cây xanh và những bông hoa trắng thanh lịch trong khu vườn này tạo nên màn trình diễn hoa tuyệt đẹp.
Hương vị cay nồng và đậm đà từ nhà bếp hòa quyện vào nhau một cách bổ sung khi người đầu bếp chuẩn bị bữa ăn.
Sắc tím đậm của đá quý thạch anh tím được tôn thêm bởi màu xanh nhạt nhẹ nhàng của hạt tourmaline trong bộ trang sức tuyệt đẹp này.