Định nghĩa của từ oil paint

oil paintnoun

sơn dầu

/ˈɔɪl peɪnt//ˈɔɪl peɪnt/

Thuật ngữ "oil paint" dùng để chỉ một loại sơn được tạo ra bằng cách treo các sắc tố trong một chất trung gian, thường được làm từ dầu hạt lanh, được chiết xuất từ ​​hạt của cây lanh. Việc sử dụng dầu thay vì nước làm chất trung gian cho phép sơn khô chậm hơn, giúp nghệ sĩ kiểm soát tốt hơn việc áp dụng và pha trộn màu sắc. Kỹ thuật này, được gọi là tranh sơn dầu, đã trở nên phổ biến trong thời kỳ Phục hưng và vẫn được các nghệ sĩ sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay do kết cấu phong phú, độ sống động và độ bền của nó. Trên thực tế, một số bức tranh nổi tiếng nhất trong lịch sử, chẳng hạn như "Mona Lisa" của Leonardo da Vinci và "Starry Night" của Vincent van Gogh, được tạo ra bằng sơn dầu.

namespace
Ví dụ:
  • The artist spent hours mixing vibrant hues of oil paint to create his latest masterpiece.

    Nghệ sĩ đã dành nhiều giờ để pha trộn các sắc thái rực rỡ của sơn dầu để tạo ra kiệt tác mới nhất của mình.

  • The abstract painting captured the viewer's attention with its textured layers of oil paint.

    Bức tranh trừu tượng thu hút sự chú ý của người xem bằng các lớp sơn dầu có kết cấu.

  • The oil paint dripped onto the canvas, creating an ethereal and mesmerizing effect.

    Sơn dầu nhỏ giọt xuống tấm vải, tạo nên hiệu ứng huyền ảo và mê hoặc.

  • Using a palette knife, the artist applied thick deposits of oil paint, leaving visible strokes on the canvas.

    Sử dụng dao trộn màu, họa sĩ đã phủ một lớp sơn dầu dày, để lại những nét vẽ rõ ràng trên vải.

  • The richness of the red oil paint perfectly captured the fiery hues of the sunset.

    Màu đỏ của sơn dầu đã khắc họa một cách hoàn hảo sắc thái rực rỡ của hoàng hôn.

  • The artist's use of complementary colors, like yellow and blue oil paints, created a stunning contrast on the canvas.

    Việc nghệ sĩ sử dụng các màu bổ sung như sơn dầu màu vàng và xanh lam đã tạo nên sự tương phản tuyệt đẹp trên bức tranh.

  • The oil paint's slow drying time allowed the artist to make adjustments and corrections as needed.

    Thời gian khô chậm của sơn dầu cho phép nghệ sĩ có thể điều chỉnh và chỉnh sửa khi cần thiết.

  • The sensitivity of oil paint enabled the artist to create stunningly intricate details in his portraits.

    Độ nhạy của sơn dầu cho phép nghệ sĩ tạo ra những chi tiết phức tạp đáng kinh ngạc trong các bức chân dung của mình.

  • The artist layered different shades of oil paint to create a sense of depth and dimension in his landscapes.

    Nghệ sĩ đã tạo nhiều lớp sơn dầu có sắc thái khác nhau để tạo cảm giác về chiều sâu và chiều sâu cho các bức tranh phong cảnh của mình.

  • The orange and brown oil paints produced a beautiful texture that resembled earth and sand in the desert scene the artist was creating.

    Màu sơn dầu cam và nâu tạo nên kết cấu tuyệt đẹp giống như đất và cát trong khung cảnh sa mạc mà nghệ sĩ đang vẽ.