Định nghĩa của từ muted

mutedadjective

tắt tiếng

/ˈmjuːtɪd//ˈmjuːtɪd/

Từ "muted" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "muté", có nghĩa là "thay đổi, biến đổi hoặc im lặng". Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "mutare", có nghĩa là "thay đổi". Theo thời gian, "mute" đã phát triển để chỉ cụ thể hành động làm im lặng hoặc làm cho một cái gì đó bớt ồn ào hơn, tạo ra từ hiện đại "muted." Từ này được sử dụng để mô tả âm thanh, màu sắc và thậm chí là cảm xúc, ngụ ý một phẩm chất dịu nhẹ hoặc nhẹ nhàng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcâm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng

exampleto stand mute: đứng lặng thinh

examplein mute love: trong tình yêu thầm lặng

examplemute e: e câm

meaning(pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch

type danh từ

meaningngười câm

exampleto stand mute: đứng lặng thinh

examplein mute love: trong tình yêu thầm lặng

examplemute e: e câm

meaning(sân khấu) vai tuồng câm

meaning(ngôn ngữ học) nguyên âm câm; phụ âm câm

namespace

quiet; not as loud as usual

im lặng; không ồn ào như thường lệ

Ví dụ:
  • the muted sound of traffic outside

    âm thanh im lặng của xe cộ bên ngoài

  • They spoke in muted voices.

    Họ nói bằng giọng lặng lẽ.

not strongly expressed

không thể hiện mạnh mẽ

Ví dụ:
  • The proposals received only a muted response.

    Các đề xuất chỉ nhận được phản hồi im lặng.

  • a distinctly muted and moderate sermon

    một bài thuyết giảng nhẹ nhàng và vừa phải

not bright

không sáng

Ví dụ:
  • She wore a dress in muted shades of blue.

    Cô mặc một chiếc váy màu xanh nhạt.

  • The rooms are decorated in muted colours.

    Các phòng được trang trí với màu sắc nhẹ nhàng.

used with a mute

được sử dụng với một tắt tiếng

Ví dụ:
  • muted trumpets

    kèn tắt tiếng

with the sound turned off

với âm thanh đã tắt

Ví dụ:
  • She glanced at the captions on the muted TV.

    Cô liếc nhìn chú thích trên chiếc TV đã tắt tiếng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches