Định nghĩa của từ colonnade

colonnadenoun

hàng cột

/ˌkɒləˈneɪd//ˌkɑːləˈneɪd/

Từ "colonnade" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "columna", có nghĩa là "cột". Trong kiến ​​trúc, hàng cột là một hàng cột đỡ một đầu cột, là một cấu trúc nằm ngang bao gồm architrave, fascia và cornice. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả một hàng cột được sử dụng làm đặc điểm trang trí trong một tòa nhà hoặc không gian công cộng. Ở Hy Lạp và La Mã cổ đại, các cấu trúc có cột được sử dụng để tạo ra các hình thức kiến ​​trúc hoành tráng. Các cột thường được khía rãnh, có nghĩa là chúng có các rãnh dọc được cắt vào. Yếu tố thiết kế này tạo thêm kết cấu và sự thú vị về mặt thị giác cho cấu trúc. Ngày nay, hàng cột thường được sử dụng trong thiết kế kiến ​​trúc để tạo cảm giác hùng vĩ, trang nghiêm hoặc thậm chí là lễ hội, tùy thuộc vào bối cảnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghàng cột, dãy cột

meaninghàng cây, dãy cây

namespace
Ví dụ:
  • The ancient temple had a majestic colonnade that led to its entrance.

    Ngôi đền cổ này có một hàng cột uy nghi dẫn đến lối vào.

  • The university's campus featured a remarkable colonnade that extended for several hundred meters.

    Khuôn viên trường đại học có một hàng cột ấn tượng kéo dài tới vài trăm mét.

  • We strolled along the colonnade of the bustling market square, marveling at the vibrant and colorful scenes around us.

    Chúng tôi đi dạo dọc theo hàng cột của quảng trường chợ nhộn nhịp, ngạc nhiên trước quang cảnh sống động và đầy màu sắc xung quanh.

  • The colonnade of the church was a stunning example of Baroque architecture, with intricate carvings and ornate details.

    Hàng cột của nhà thờ là một ví dụ tuyệt đẹp về kiến ​​trúc Baroque, với những chạm khắc tinh xảo và các chi tiết trang trí công phu.

  • The hotel's colonnade provided a serene and picturesque setting for an afternoon cup of coffee.

    Hàng cột của khách sạn mang đến khung cảnh thanh bình và đẹp như tranh vẽ cho một tách cà phê buổi chiều.

  • The colonnade of the conference center was a hub of activity, filled with businessmen and women deep in conversation.

    Hàng cột của trung tâm hội nghị là nơi diễn ra nhiều hoạt động, nơi có rất nhiều doanh nhân nam và nữ đang say sưa trò chuyện.

  • The colonnade of the stately mansion offered a stunning vista of the surrounding gardens, inviting us to pause and reflect.

    Hàng cột của tòa biệt thự uy nghiêm mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra khu vườn xung quanh, mời gọi chúng ta dừng lại và suy ngẫm.

  • The colonnade of the courthouse was an impressive and imposing sight, with its lofty columns and statuesque figures.

    Hàng cột của tòa án là một cảnh tượng ấn tượng và uy nghi, với những cột trụ cao và những bức tượng lớn.

  • The colonnade of the village square was a striking sight, with its restrained simplicity and functional elegance.

    Hàng cột của quảng trường làng là một cảnh tượng nổi bật, với sự giản dị giản dị và tính thanh lịch tiện dụng.

  • The colonnade of the museum's entrance was a lovely and inviting entryway, hinting at the treasures that awaited inside.

    Hàng cột ở lối vào bảo tàng là một lối vào xinh đẹp và hấp dẫn, hé lộ những kho báu đang chờ đợi bên trong.